Thửu thách tuần mới
Tìm 3 từ tiếng Anh
bắt đầu bằng chữ D
Tiếng Anh Vĩnh Yên- Tiểu học, THCS, THPT
🔔Chuyên đào tạo chương trình Tiếng anh Tiểu Học, THCS, THPT luyện thi Chứng ch?
Operating as usual
Câu nào chuẩn nhất ạ?
✅ CÁCH ĐỌC NGÀY - THÁNG - NĂM ĐƠN GIẢN MÀ HIỆU QUẢ
💥CHÍNH THỨC: Đề thi minh họa môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025
Những từ tiếng Anh nào nói về Phái Đẹp - những người phụ nữ quanh ta?
Chúc mừng (sớm) ngày của các chị em nhé ❤
Một số DANH TỪ đặc biệt ở dạng SỐ ÍT - SỐ NHIỀU có thể bạn chưa biết 😉
Gas: khí ga
Light: thắp sáng
"Gaslight" là gì nhỉ? 🧐
100 PHRASAL VERBS THÔNG DỤNG
𝟏. 𝐆𝐨 𝐨𝐧 - Tiếp tục
𝟐. 𝐂𝐚𝐫𝐫𝐲 𝐨𝐮𝐭 - Thực hiện
𝟑. 𝐒𝐞𝐭 𝐮𝐩 - Chuẩn bị
𝟒. 𝐏𝐢𝐜𝐤 𝐮𝐩 - Nhặt lên, đưa đón
𝟓. 𝐆𝐨 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Quay trở lại
𝟔. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Quay trở về
𝟕. 𝐆𝐨 𝐨𝐮𝐭 - Đi chơi
𝟖. 𝐏𝐨𝐢𝐧𝐭 𝐨𝐮𝐭 - Chỉ ra
𝟗. 𝐅𝐢𝐧𝐝 𝐨𝐮𝐭 - Khám phá
𝟏𝟎. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐮𝐩 - Xảy ra
𝟏𝟏. 𝐌𝐚𝐤𝐞 𝐮𝐩 - Tạo ra, bịa ra, trang điểm
𝟏𝟐. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐨𝐯𝐞𝐫 - Tiếp quản
𝟏𝟑. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐨𝐮𝐭 - Công khai
𝟏𝟒. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐢𝐧 - Đi vào, đến
𝟏𝟓. 𝐆𝐨 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Giảm xuống
𝟏𝟔. 𝐖𝐨𝐫𝐤 𝐨𝐮𝐭 - Tập luyện, giải quyết
𝟏𝟕. 𝐒𝐞𝐭 𝐨𝐮𝐭 - Khởi hành
𝟏𝟖. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐮𝐩 - Chiếm chỗ
𝟏𝟗. 𝐆𝐞𝐭 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Lấy lại
𝟐𝟎. 𝐒𝐢𝐭 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Ngồi xuống
𝟐𝟏. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐨𝐮𝐭 - Hóa ra
𝟐𝟐. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐨𝐧 - Nhận trách nhiệm
𝟐𝟑. 𝐆𝐢𝐯𝐞 𝐮𝐩 - Từ bỏ
𝟐𝟒. 𝐆𝐞𝐭 𝐮𝐩 - Thức dậy
𝟐𝟓. 𝐋𝐨𝐨𝐤 𝐮𝐩 - Tra cứu
𝟐𝟔. 𝐂𝐚𝐫𝐫𝐲 𝐨𝐧 - Tiến hành
𝟐𝟕. 𝐆𝐨 𝐮𝐩 - Tăng lên
𝟐𝟖. 𝐆𝐞𝐭 𝐨𝐮𝐭 - Ra ngoài
𝟐𝟗. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐨𝐮𝐭 - Lấy ra
𝟑𝟎. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Đi xuống
𝟑𝟏. 𝐏𝐮𝐭 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Đặt xuống
𝟑𝟐. 𝐏𝐮𝐭 𝐮𝐩 - Đặt lên, chịu đựng
𝟑𝟑. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐮𝐩 - Xuất hiện, tăng lên
𝟑𝟒. 𝐆𝐞𝐭 𝐨𝐧 - Lên xe, tiếp tục, có mối quan hệ tốt
𝟑𝟓. 𝐁𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐮𝐩 - Đưa lên, nuôi dưỡng
𝟑𝟔. 𝐁𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐢𝐧 - Mang vào
𝟑𝟕. 𝐋𝐨𝐨𝐤 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Nhìn lại
𝟑𝟖. 𝐋𝐨𝐨𝐤 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Coi thường
𝟑𝟗. 𝐁𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Gợi nhớ
𝟒𝟎. 𝐁𝐫𝐞𝐚𝐤 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Hỏng hóc, sụp đổ
𝟒𝟏. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐨𝐟𝐟 - Cởi ra, cất cánh,
𝟒𝟐. 𝐆𝐨 𝐨𝐟𝐟 - Nổ
𝟒𝟑. 𝐁𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐚𝐛𝐨𝐮𝐭 - Gây ra, mang đến
𝟒𝟒. 𝐆𝐨 𝐢𝐧 - Đi vào
𝟒𝟓. 𝐒𝐞𝐭 𝐨𝐟𝐟 - Khởi hành, gây nổ
𝟒𝟔. 𝐏𝐮𝐭 𝐨𝐮𝐭 - Tắt, dập tắt
𝟒𝟕. 𝐋𝐨𝐨𝐤 𝐨𝐮𝐭 - Coi chừng
𝟒𝟖. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Thu hồi
𝟒𝟗. 𝐇𝐨𝐥𝐝 𝐮𝐩 - Trì hoãn
𝟓𝟎. 𝐆𝐞𝐭 𝐝𝐨𝐰𝐧 - buồn rầu
𝟓𝟏. 𝐇𝐨𝐥𝐝 𝐨𝐮𝐭 - kiên trì
𝟓𝟐. 𝐏𝐮𝐭 𝐨𝐧 - Mặc vào
𝟓𝟑. 𝐁𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐮𝐭 - Đưa ra
𝟓𝟒. 𝐌𝐨𝐯𝐞 𝐨𝐧 - Tiến lên, quên đi
𝟓𝟓. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Quay trở lại
𝟓𝟔. 𝐏𝐮𝐭 𝐛𝐚𝐜𝐤 - trả lại
𝟓𝟕. 𝐆𝐨 𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 - Đi vòng quanh
𝟓𝟖. 𝐁𝐫𝐞𝐚𝐤 𝐮𝐩 - Tan vỡ, chia tay
𝟓𝟗. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐚𝐥𝐨𝐧𝐠 - Đi cùng
𝟔𝟎. 𝐒𝐢𝐭 𝐮𝐩 - Ngồi thẳng
𝟔𝟏. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 - Quay lại
𝟔𝟐. 𝐆𝐞𝐭 𝐢𝐧 - Đi vào, lên
𝟔𝟑. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 - Đến thăm
𝟔𝟒. 𝐌𝐚𝐤𝐞 𝐨𝐮𝐭 - Làm rõ, hôn nhau
𝟔𝟓. 𝐆𝐞𝐭 𝐨𝐟𝐟 - Xuống xe, ngừng
𝟔𝟔. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Từ chối, giảm âm lượng
𝟔𝟕. 𝐁𝐫𝐢𝐧𝐠 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Hạ xuống, làm buồn
𝟔𝟖. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐨𝐯𝐞𝐫 - Đến thăm
𝟔𝟗. 𝐁𝐫𝐞𝐚𝐤 𝐨𝐮𝐭 - Bùng nổ, trốn thoát
𝟕𝟎. 𝐆𝐨 𝐨𝐯𝐞𝐫 - Xem xét lại
𝟕𝟏. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐨𝐯𝐞𝐫 - Lật, quay lại
𝟕𝟐. 𝐆𝐨 𝐭𝐡𝐫𝐨𝐮𝐠𝐡 - Trải qua
𝟕𝟑. 𝐇𝐨𝐥𝐝 𝐨𝐧 - Đợi chút
𝟕𝟒. 𝐏𝐢𝐜𝐤 𝐨𝐮𝐭 - Chọn ra
𝟕𝟓. 𝐒𝐢𝐭 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Ngồi yên, thư giãn
𝟕𝟔. 𝐇𝐨𝐥𝐝 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Kìm nén
𝟕𝟕. 𝐏𝐮𝐭 𝐢𝐧 - Đầu tư
𝟕𝟖. 𝐌𝐨𝐯𝐞 𝐢𝐧 - Chuyển đến sống
𝟕𝟗. 𝐋𝐨𝐨𝐤 𝐚𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 - Nhìn xung quanh
𝟖𝟎. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Hạ xuống, ghi chép
Tiếng Anh Nghe Nói - Bình Thạnh
𝟖𝟏. 𝐏𝐮𝐭 𝐨𝐟𝐟 - Hoãn lại, làm phiền
𝟖𝟐. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐚𝐛𝐨𝐮𝐭 - Xảy ra
𝟖𝟑. 𝐆𝐨 𝐚𝐥𝐨𝐧𝐠 - Đi cùng
𝟖𝟒. 𝐋𝐨𝐨𝐤 𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 - Nhìn xung quanh
𝟖𝟓. 𝐒𝐞𝐭 𝐚𝐛𝐨𝐮𝐭 - Bắt đầu làm
𝟖𝟔. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐨𝐟𝐟 - Tắt, tắt đèn
𝟖𝟕. 𝐆𝐢𝐯𝐞 𝐢𝐧 - Đầu hàng, nhượng bộ
𝟖𝟖. 𝐌𝐨𝐯𝐞 𝐨𝐮𝐭 - Chuyển đi
𝟖𝟗. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐭𝐡𝐫𝐨𝐮𝐠𝐡 - Đạt được
𝟗𝟎. 𝐌𝐨𝐯𝐞 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Di chuyển trở lại
TIẾNG ANH NGHE NÓI CHO BÉ 4T -15T
𝟗𝟏. 𝐁𝐫𝐞𝐚𝐤 𝐨𝐟𝐟 - Ngừng
𝟗𝟐. 𝐆𝐞𝐭 𝐭𝐡𝐫𝐨𝐮𝐠𝐡 - Hoàn thành, vượt qua
𝟗𝟑. 𝐆𝐢𝐯𝐞 𝐨𝐮𝐭 - Phân phát, hết pin
𝟗𝟒. 𝐂𝐨𝐦𝐞 𝐨𝐟𝐟 - Tách ra
𝟗𝟓. 𝐓𝐚𝐤𝐞 𝐢𝐧 - Thu hút
𝟗𝟔. 𝐆𝐢𝐯𝐞 𝐛𝐚𝐜𝐤 - Trả lại
𝟗𝟕. 𝐒𝐞𝐭 𝐝𝐨𝐰𝐧 - Đặt xuống
𝟗𝟖. 𝐌𝐨𝐯𝐞 𝐮𝐩 - Di chuyển lên
𝟗𝟗. 𝐓𝐮𝐫𝐧 𝐚𝐫𝐨𝐮𝐧𝐝 - Quay lại
𝟏𝟎𝟎. 𝐆𝐞𝐭 𝐢𝐧 - Đi vào, lên xe
😀 Gì thì gì cũng vẫn là cá 6 thôi mà.
Ảnh sưu tầm.
Điểm danh các cặp âm cực xoắn trong tiếng Anh!!
Tưởng không khác mà lại rất khác đó nha các bạn ơi 😉
Thử thách tháng mới
/doʊnt/ /weɪt/ /fɔːr/ /ðə/ /ˈpɝː.fekt/ /ˈmoʊ.mənt/, /teɪk/ /ðə/ /ˈmoʊ.mənt/ /ənd/ /meɪk/ /ɪt/ /ˈpɝː.fekt/
🎯 LẤY GỐC TIẾNG ANH, BỨT TỐC SỰ NGHIỆP SAU 3-5 THÁNG ⁉️
⏱️ Chỉ 3H / TUẦN ➤ Trung tâm Ngoại ngữ Phương Lan cung cấp LỘ TRÌNH KHÓA GIAO TIẾP VIP dành riêng cho người đi làm
—----------
🏆 CAM KẾT CHUẨN ĐẦU RA SAU 3-5 THÁNG:
1 Tháng - Tăng khả năng phản xạ và chuẩn hóa phát âm
2 Tháng - Xử lý tiếng Anh theo tình huống, giao tiếp cơ bản với khách hàng và nhà tuyển dụng
3 Tháng - Tự tin công tác, trao đổi với sếp nước ngoài
4-5 Tháng - Thực hành tình huống chuyên sâu, thành thạo khả năng thuyết trình và tranh biện trong cuộc họp
—------
MÔ HÌNH HỌC HIỆU QUẢ: Uy tín, Chất lượng, được thiết kế chuyên biệt cho người đi làm bận rộn!
✅ Chương trình tối ưu: không rườm rà lý thuyết, khiến cho việc học nhẹ nhàng, nhanh gọn mà vẫn hiệu quả.
✅ Chuẩn hóa phát âm, sai đâu thì sửa đó
✅ Thoải mái trao đổi
✅ Mở rộng mối quan hệ, phát triển sự nghiệp nhờ kỹ năng ngoại ngữ chuyên nghiệp và hiệu quả
--------------
👉Hãy liên hệ với Fanpage để được tư vấn test năng lực tiếng anh HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ và đăng ký về Khóa học Giao tiếp tiếng anh ngay hôm nay!
💌 Fanpage: https://www.facebook.com/phuonglanlanguagecenter
🌐 Web: https://ngoainguphuonglan.edu.vn/
☎ 0866-606-023
🏘 Số 11,ngõ 10, Ngô Gia Tự, Khai Quang, Vĩnh Yên
Plum: quả mận
Job: công việc
"A plum job" thì là gì vậy các bạn?
"Wake up" và "Get up"
khác nhau thế nào các bạn nhỉ?🤔
Tại sao hỏi tư vấn mấy năm rồi mà chưa chịu đi học? 🤣🤣
Dùng "IF" thấy quá nhàm chán rùi đúng không??
Lưu ngay những từ hay ho dưới đây và ứng dụng luôn nào 😝
----------
🐙 BẬT MÍ 40 CẶP TỪ ĐỘC-LẠ GIÚP BẠN NÓI TIẾNG ANH XỊN NHƯ CAO THỦ 🐙
LƯU về học ngay để nói tiếng Anh ngày càng pro nhé ❤
Luyện phản xạ tiếng Anh nhanh với các câu hỏi đáp cơ bản nhất!
Tập nói mỗi ngày để trôi chảy hơn cả nhà nhé 😉 😉
Click here to claim your Sponsored Listing.
Location
Category
Contact the school
Address
Vinh Yen