05/12/2024
10 Trường Đại Học Chất Lượng Nhất Nhật Bản Mà Du Học Sinh Nên Biết
-----
Nhật Bản không chỉ là quốc gia có nền văn hóa đặc sắc mà còn là một trong những điểm đến giáo dục hàng đầu châu Á. Với môi trường học tập hiện đại và hệ thống giáo dục chất lượng, các trường đại học ở Nhật Bản thu hút hàng ngàn du học sinh mỗi năm. Dưới đây là danh sách 10 trường đại học chất lượng nhất Nhật Bản cùng với các thông tin hữu ích về yêu cầu tuyển sinh, ngành học, cơ hội việc làm, và môi trường sống.
1. Đại học Tokyo (University of Tokyo - UTokyo)
• Xếp hạng: Top 1 tại Nhật Bản, top 25 thế giới.
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• Điểm GPA trung bình từ 3.5 trở lên.
• TOEFL iBT tối thiểu 90 hoặc IELTS 6.5.
• Phỏng vấn và bài luận cá nhân.
• Ngành học nổi bật: Khoa học công nghệ, Y học, Kinh tế học, Luật.
• Cơ hội việc làm: Tỷ lệ việc làm 98% sau tốt nghiệp, ưu tiên các công ty hàng đầu như Toyota, Sony, và Mitsubishi.
• Nơi sống: Tokyo – đô thị sầm uất, thuận lợi nhưng chi phí sinh hoạt cao (~150,000 yên/tháng).
--------------------------------
2. Đại học Kyoto (Kyoto University)
• Xếp hạng: Top 2 tại Nhật Bản, nổi tiếng với nghiên cứu khoa học.
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.2 trở lên.
• IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 85.
• Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc nhà nghiên cứu.
• Ngành học nổi bật: Công nghệ sinh học, Toán học, Triết học, Y học.
• Cơ hội việc làm: Đa số sinh viên tốt nghiệp làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc các viện nghiên cứu lớn.
• Nơi sống: Kyoto – yên bình, giàu văn hóa và lịch sử, chi phí sinh hoạt khoảng 120,000 yên/tháng.
--------------------------------
3. Đại học Osaka (Osaka University)
• Ngành học nổi bật: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ thông tin, Y tế công cộng.
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Cơ hội việc làm: Tỷ lệ việc làm cao nhờ mạng lưới doanh nghiệp tại Osaka – trung tâm kinh tế lớn thứ hai Nhật Bản.
• Nơi sống: Chi phí sinh hoạt tương đối thấp (~130,000 yên/tháng), phù hợp với du học sinh.
--------------------------------
4. Đại học Tohoku (Tohoku University)
• Xếp hạng: Top 4.
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• Điểm GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 6.0.
• Điểm EJU tốt, đặc biệt là các môn tự nhiên.
• Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc chuyên gia.
• Ngành học nổi bật: Khoa học vật liệu, Y khoa, Kỹ thuật điện tử.
• Nơi sống: Sendai – môi trường thân thiện, chi phí thấp (~100,000 yên/tháng).
--------------------------------
5. Đại học Nagoya (Nagoya University)
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên)
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 85 hoặc IELTS ≥ 6.5.
• Điểm EJU ở mức cao, đặc biệt các môn khoa học tự nhiên.
• Phỏng vấn cá nhân.
• Ngành học nổi bật: Khoa học tự nhiên, Hóa học, Luật quốc tế.
• Cơ hội việc làm: Hợp tác chặt chẽ với Toyota và các doanh nghiệp sản xuất.
--------------------------------
6. Đại học Hokkaido (Hokkaido University)
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 6.0.
• Điểm EJU tốt ở các môn khoa học và toán học.
• Thư giới thiệu và bài luận cá nhân.
• Ngành học nổi bật: Nông nghiệp, Môi trường, Khoa học máy tính.
• Nơi sống: Sapporo – phong cảnh đẹp, chi phí sinh hoạt thấp (~90,000 yên/tháng).
--------------------------------
7. Đại học Waseda (Waseda University)
• Học phí: ~1,000,000 – 1,500,000 yên/năm (tùy ngành học).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 85 hoặc IELTS ≥ 6.5.
• Kỳ thi EJU hoặc điểm SAT/ACT cho một số ngành.
• Phỏng vấn và bài luận.
• Ngành học nổi bật: Kinh doanh quốc tế, Chính trị, Ngôn ngữ học.
• Cơ hội việc làm: Học bổng và cơ hội làm việc tại các tổ chức phi chính phủ.
--------------------------------
8. Đại học Keio (Keio University)
• Xếp hạng: Nổi bật về các chương trình MBA và quản trị kinh doanh.
• Học phí: ~900,000 – 1,800,000 yên/năm (tùy ngành học).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 85 hoặc IELTS ≥ 6.5.
• Điểm EJU hoặc các kỳ thi tương đương (SAT/ACT).
• Thư giới thiệu và phỏng vấn.
--------------------------------
9. Đại học Kyushu (Kyushu University)
• Ngành học nổi bật: Kỹ thuật hóa học, Kiến trúc, Y tế.
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 6.0.
• Điểm EJU tốt, đặc biệt các môn tự nhiên.
--------------------------------
10. Đại học Tsukuba (University of Tsukuba)
• Ngành học nổi bật: Giáo dục thể thao, Khoa học máy tính, Nghệ thuật.
• Học phí: ~535,800 yên/năm (phí nhập học: ~282,000 yên).
• Yêu cầu tuyển sinh:
• GPA từ 3.0 trở lên.
• TOEFL iBT ≥ 80 hoặc IELTS ≥ 6.0.
• Kỳ thi EJU, tập trung vào môn tiếng Nhật và khoa học xã hội.
Kết luận
Các trường đại học tại Nhật Bản không chỉ mang lại nền tảng học thuật vững chắc mà còn tạo cơ hội để du học sinh phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Tùy theo sở thích ngành học và ngân sách, bạn hãy chọn một ngôi trường phù hợp để trải nghiệm môi trường học tập đẳng cấp thế giới!
-----
ĐỊA CHỈ TƯ VẤN VÀ TIẾP NHẬN HỒ SƠ:
📌 Trụ sở chính: 103 Chi Lăng, phường Gia Hội, Thành phố Huế.
📌 Văn phòng đại diện số 1: 310/59/33 Bùi Hữu Nghĩa, kp1, phường Tân Vạn, tp Biên Hòa, Đồng Nai.
📌 Cơ sở 1: 36/3D Nguyễn Hoàng, phường Kim Long, TP Huế
📌 Cơ sở 2: 91D Ngô Thế Vinh, P. Thủy Phương, Tx.Hương Thủy, TP Huế (Tư vấn miễn phí: Mr. Tố Thi 0834.154.383)
🏵 Hotline tư vấn miễn phí: 0797.370.557 - 0937.387.699 (Call/zalo)
🏵 Website: duhocanhminh.com
🏵 Fanpage: Tuvanduhocnhatbantutuctaihue