Tiếng Anh 1 kèm 1 online

Tiếng Anh 1 kèm 1 online

Share

Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Tiếng Anh 1 kèm 1 online, Education, 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Ho Chi Minh City.

Operating as usual

26/09/2024

🌟 MỘT SỐ LƯU Ý VỀ CÁCH DÙNG CÂU ĐIỀU KIỆN 🌟

Để nắm vững và sử dụng thành thạo các dạng câu điều kiện trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh, hãy lưu ý những điểm sau nhé:

1️⃣ Câu điều kiện loại 2 & 3 trong cấu trúc "wish" và "would rather":
- Dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc trách móc về điều đã hoặc không xảy ra.

Ví dụ 1:
- If I had saved more money, I would have bought the house.
(Nếu tôi tiết kiệm nhiều tiền hơn, tôi đã có thể mua ngôi nhà.)
👉 I wish I had saved more money.
👉 I would rather I had saved more money.

Ví dụ 2:
- If I had planned carefully for the wedding, I could manage to solve the problem.
(Nếu tôi đã lên kế hoạch cẩn thận, tôi có thể giải quyết vấn đề.)
👉 I wish I had planned carefully for the wedding.
👉 I would rather I had planned carefully for the wedding.

2️⃣ Dùng "unless" thay cho "If... not":
- Khi mệnh đề If ở dạng phủ định, có thể thay bằng "unless".

Ví dụ:
- If you do not give me the money, I will call the police.
👉 Unless you give me the money, I will call the police.
- If the weather is not nice tomorrow, I will not go camping.
👉 Unless the weather is nice tomorrow, I will not go camping.

3️⃣ Tương lai đơn trong câu điều kiện loại 1:
- Có thể dùng thì tương lai đơn trong mệnh đề If nếu nó xảy ra sau mệnh đề chính.

Ví dụ:
- If you will take me to school at 10 a.m, I will wake you up at 9 a.m.
(Nếu bạn đưa tôi đến trường lúc 10 giờ sáng, tôi sẽ đánh thức bạn lúc 9 giờ sáng.)

4️⃣ "Were" trong câu điều kiện loại 2:
- Dùng "were" thay cho "was" cho tất cả các chủ ngữ số ít hay số nhiều.

Ví dụ:
- If I were you, I would choose to stay home.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chọn ở nhà.)
- If I were you, I would study abroad to explore my potential.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du học để khám phá tiềm năng của mình.)

💡 Tips: Hãy luyện tập thật nhiều để ghi nhớ và sử dụng nhuần nhuyễn các dạng câu điều kiện trong cả giao tiếp lẫn bài viết nhé! 📚


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

23/09/2024

CÂU ĐIỀU KIỆN HỖN HỢP

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3. Loại câu này dùng để diễn tả những tình huống giả định khác nhau giữa quá khứ và hiện tại. Vậy làm sao để hiểu và sử dụng câu điều kiện hỗn hợp?

📌 Nhớ 2 loại câu điều kiện chính:

1️⃣ Câu điều kiện loại 2: Giả định một điều không có thật ở hiện tại.

2️⃣ Câu điều kiện loại 3: Giả định một sự việc không xảy ra trong quá khứ.

Từ đó, có 2 dạng câu điều kiện hỗn hợp:

1️⃣ Giả thiết (loại 3) – Kết quả (loại 2):

Diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ, nhưng ảnh hưởng của nó đến hiện tại.

Ví dụ:
If I had studied English at university, I would have more job opportunities now.
(Nếu tôi đã chọn học tiếng Anh ở đại học, giờ đây tôi đã có nhiều cơ hội việc làm hơn – nhưng thực tế tôi không học, và hiện tại tôi không có nhiều cơ hội.)

2️⃣ Giả thiết (loại 2) – Kết quả (loại 3):

Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại, và kết quả là điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:
If my schedule weren’t so busy, I would have attended your birthday party last week.
(Nếu lịch trình của tôi không bận như vậy, tuần trước tôi đã có thể tham dự tiệc sinh nhật của cậu – nhưng thực tế hiện tại tôi rất bận, và tôi đã không thể tham dự.)

💡 Khi nào dùng câu điều kiện hỗn hợp?

Khi muốn diễn tả tác động giữa quá khứ và hiện tại trong những tình huống giả định.
Để thể hiện sự tiếc nuối, ước muốn về những điều đã không xảy ra và những điều không có thật.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

18/09/2024

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 3

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) dùng để diễn tả những giả thiết hoàn toàn không xảy ra trong quá khứ, và kết quả cũng không có thực. Loại câu này thường được sử dụng khi ta muốn nói về một sự việc đã qua nhưng muốn tưởng tượng một kết quả khác nếu điều kiện khác đi.

🛠 Cấu trúc:
If + S + had + V3/V-ed, S + would/could + have + V3/V-ed

(S: chủ ngữ, V3: động từ ở thể quá khứ phân từ)

📖 Ví dụ:
If I had taken that job, I would have moved to another city.
(Nếu tôi đã nhận công việc đó, tôi đã chuyển đến một thành phố khác – nhưng thực tế tôi không nhận công việc.)

If they had left earlier, they could have caught the train.
(Nếu họ đã rời đi sớm hơn, họ có thể đã bắt kịp chuyến tàu – nhưng thực tế họ không rời đi sớm và lỡ tàu.)

💡 Cách dùng Câu điều kiện loại 3?
1️⃣ Diễn tả điều đã không xảy ra:
Ví dụ: If I had known about the meeting, I would have attended.
(Nếu tôi đã biết về cuộc họp, tôi đã tham gia – nhưng thực tế tôi không biết.)

2️⃣ Sử dụng "could" để diễn tả khả năng:
Ví dụ: If we had prepared better, we could have won the competition.
(Nếu chúng tôi chuẩn bị tốt hơn, chúng tôi đã có thể thắng cuộc thi – nhưng chúng tôi không chuẩn bị tốt.)

3️⃣ Sử dụng "might" để diễn tả sự không chắc chắn:
If he had listened to me, he might have avoided the problem.
(Nếu anh ấy nghe lời tôi, anh ấy có lẽ đã tránh được vấn đề – nhưng anh ấy không nghe.)

✨ Lưu ý:
Câu điều kiện loại 3 giúp ta tưởng tượng về những điều không xảy ra trong quá khứ nhưng lại có thể tạo ra kết quả khác. Đây là cách chúng ta thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc suy nghĩ về những điều đã qua.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

16/09/2024

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả những tình huống giả định ở hiện tại hoặc tương lai, có khả năng xảy ra rất thấp hoặc gần như không thể xảy ra. Kết quả trong những tình huống này cũng khó có thể xảy ra.

🛠 Cấu trúc:

If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)
(S: chủ ngữ, V: động từ)

📖 Ví dụ:

If I knew how to swim, I would go to the beach more often.
(Nếu tôi biết bơi, tôi sẽ đi biển thường xuyên hơn – nhưng thực tế tôi không biết bơi.)

If they lived closer, we could visit them every weekend.
(Nếu họ sống gần hơn, chúng ta có thể đến thăm họ mỗi cuối tuần – nhưng thực tế họ sống rất xa.)

💡 Cách dùng Câu điều kiện loại 2?

1️⃣ Đưa ra lời khuyên:

Ví dụ: If I were in your shoes, I would take that job.
(Nếu tôi ở trong vị trí của bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

2️⃣ Đưa ra câu hỏi giả định:

Ví dụ: If you were invisible, what would you do?
(Nếu bạn vô hình, bạn sẽ làm gì?)

3️⃣ Nói về điều giả tưởng:

Ví dụ: If I could speak all languages, I would travel the world.
(Nếu tôi có thể nói tất cả các ngôn ngữ, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

4️⃣ Đưa ra yêu cầu lịch sự:

Ví dụ: If you could send me the document by tomorrow, I would be grateful.
(Nếu bạn có thể gửi cho tôi tài liệu vào ngày mai, tôi sẽ rất biết ơn.)

⏩ Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2, động từ "to be" luôn được chia là "were" cho tất cả các ngôi. Ví dụ: If I were you… (Nếu tôi là bạn…)

Câu điều kiện loại 2 là cách tuyệt vời để đưa ra lời khuyên hoặc nói về những tình huống giả tưởng mà ta ước có thể xảy ra trong cuộc sống!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

14/09/2024

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để diễn tả những sự việc có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Điểm khác biệt với câu điều kiện loại 0 là kết quả trong câu loại 1 không chắc chắn sẽ xảy ra mà chỉ có khả năng.

🛠 Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Hoặc: If + S + V (hiện tại đơn), S + can/may/might + V (nguyên mẫu)
(S: chủ ngữ, V: động từ)

📖 Ví dụ:
If you save enough money, you will buy a new bike.
(Nếu bạn tiết kiệm đủ tiền, bạn sẽ mua được chiếc xe đạp mới.)

If they finish early, they can join us for dinner.
(Nếu họ hoàn thành sớm, họ có thể tham gia bữa tối với chúng ta.)

💡 Cách sử dụng:
1️⃣ Diễn tả sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai:
Ví dụ: If the movie is interesting, I will watch it again.
(Nếu bộ phim hay, tôi sẽ xem lại.)

2️⃣ Diễn tả hành động dựa trên tình huống hiện tại:
Ví dụ: If you drink too much coffee, you might feel anxious.
(Nếu bạn uống quá nhiều cà phê, bạn có thể cảm thấy lo lắng.)

3️⃣ Sử dụng các động từ như “may”, “might” thay cho “will” để chỉ mức độ không chắc chắn:
Ví dụ: If she feels better, she may come to the party.
(Nếu cô ấy thấy khỏe hơn, có thể cô ấy sẽ đến dự tiệc.)

Câu điều kiện loại 1 là cách tuyệt vời để diễn đạt các khả năng có thể xảy ra trong tương lai hoặc hành động phụ thuộc vào một điều kiện. Hãy lưu ý sự khác biệt về tính chắc chắn giữa các động từ "will", "may", và "might" khi áp dụng vào các tình huống khác nhau!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

13/09/2024

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 0

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) là dạng câu dùng để diễn tả những sự việc luôn đúng hoặc luôn xảy ra dựa trên một giả thiết cụ thể. Kết quả sẽ tất yếu xảy ra khi điều kiện được đáp ứng, và cả hai mệnh đề trong câu đều sử dụng thì hiện tại đơn.

🛠 Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
(S: chủ ngữ, V: động từ)

📖 Ví dụ:
The mouse receives an electric shock if it presses the red button.
(Con chuột nhận một luồng điện nếu nó ấn nút đỏ.)
If you heat up water to 100 degrees Celsius, it changes into steam.
(Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nước sẽ hóa hơi.)

💡 Khi nào sử dụng câu điều kiện loại 0?
1️⃣ Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật khoa học:
Ví dụ: If you drop an object, it falls. (Nếu bạn thả vật, nó sẽ rơi.)
2️⃣ Diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra:
Ví dụ: If I drink coffee, I feel more awake. (Nếu tôi uống cà phê, tôi cảm thấy tỉnh táo hơn.)
3️⃣ Nhờ vả, yêu cầu:
Ví dụ: If you finish early, please call me. (Nếu bạn xong sớm, hãy gọi tôi.)
4️⃣ Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo:
Ví dụ: If you touch fire, you get burned. (Nếu bạn chạm vào lửa, bạn sẽ bị bỏng.)

✨ Một điều thú vị là bạn có thể thay “If” bằng “When” trong câu điều kiện loại 0 mà không làm thay đổi ý nghĩa. Điều này bởi vì kết quả trong loại câu này luôn xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

📖 Ví dụ:
The mouse receives an electric shock when it presses the red button.
(Con chuột nhận một luồng điện khi nó ấn nút đỏ.)
Hãy nhớ rằng câu điều kiện loại 0 giúp chúng ta truyền tải những quy luật không thay đổi, sự thật hiển nhiên, và những thói quen hàng ngày một cách tự nhiên nhất trong giao tiếp.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

09/09/2024

CÓ BAO NHIÊU LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH?

Câu điều kiện trong tiếng Anh là cách diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả. Dưới đây là 4 loại câu điều kiện cơ bản mà bạn nên biết để sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn:

1️⃣ Zero Conditional (Câu điều kiện loại 0)
👉 Diễn tả: Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, hoặc thói quen.
🛠️ Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
(S: chủ ngữ, V: động từ)
📖 Ví dụ: If you heat ice, it melts.
(Nếu bạn đun nóng băng, nó sẽ tan chảy.)

2️⃣ First Conditional (Câu điều kiện loại 1)
👉 Diễn tả: Điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai.
🛠️ Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (tương lai đơn)
hoặc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + can/may/might + V (nguyên mẫu)
(S: chủ ngữ, V: động từ)
📖 Ví dụ: If it rains, I will take an umbrella.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ mang ô.)

3️⃣ Second Conditional (Câu điều kiện loại 2)
👉 Diễn tả: Điều kiện giả định, không có thật ở hiện tại hoặc ít khả năng xảy ra.
🛠️ Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)
(S: chủ ngữ, V: động từ)
📖 Ví dụ: If I won the lottery, I would buy a house.
(Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một ngôi nhà.)

4️⃣ Third Conditional (Câu điều kiện loại 3)
👉 Diễn tả: Điều kiện đã không xảy ra trong quá khứ, và kết quả cũng không có thật.
🛠️ Cấu trúc: If + S + had + V3/V-ed, S + would/could + have + V3/V-ed
(S: chủ ngữ, V3: động từ ở thể quá khứ phân từ)
📖 Ví dụ: If I had studied hard, I would have passed the exam.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ, tôi đã đậu kỳ thi.)

✨ Ngoài ra, có một số dạng câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Mixed Conditional: Kết hợp giữa loại 2 và loại 3, diễn tả kết quả hiện tại từ một điều kiện đã xảy ra trong quá khứ.

- Giả thiết (điều kiện loại 3), kết quả (điều kiện loại 2):
📖 If I had studied hard, I would be a doctor now.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ, bây giờ tôi đã là bác sĩ.)

- Giả thiết (điều kiện loại 2), kết quả (điều kiện loại 3):
If I were rich, I would have bought that house last year
(Nếu tôi giàu thì năm ngoái tôi đã mua căn nhà đó rồi.)

Hiểu và vận dụng linh hoạt các loại câu điều kiện này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống. 🌟


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

06/09/2024

ĐỘNG TỪ BÁN KHIẾM KHUYẾT: NEED

Động từ “need” có thể được sử dụng như một động từ khuyết thiếu trong câu. Mặc dù cách sử dụng này ít phổ biến hơn trong các bài học phổ thông, nhưng nó lại rất thường gặp trong các câu nói và văn bản trang trọng.

Khi “need” đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, người bản ngữ thường không sử dụng nó ở dạng câu khẳng định. Thay vào đó, động từ khuyết thiếu “need” thường xuất hiện ở dạng phủ định để diễn tả một việc không mang tính bắt buộc:

Ví dụ:
You need not/ needn’t bring any gifts to the party.
Trong trường hợp này, người nghe có thể mang quà hoặc không, vì việc đó không bắt buộc.

You need not/ needn’t worry about the presentation; it’s already prepared.

Nếu bạn không muốn sử dụng từ “not” sau “need”, bạn có thể thay thế chủ từ bằng một cụm phủ định để viết động từ khuyết thiếu này ở dạng chủ động:

Ví dụ: Let’s move on from this issue. No one need worry about it.

Ngoài ra, động từ khuyết thiếu này còn có thể được dùng trước quá khứ phân từ để diễn tả một việc không cần thiết trong quá khứ (dù việc đó đã được thực hiện):

Ví dụ:
You needn’t have stayed late at the office; I managed to finish the report myself.
=> Thực tế, việc ở lại muộn đã xảy ra.

She needn’t have cooked such a large meal. We only had a small gathering.
=> Trên thực tế, một bữa ăn lớn đã được nấu.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

31/08/2024

MODAL VERBS THỂ HIỆN KHẢ NĂNG BỊ ẢNH HƯỞNG BỞI YẾU TỐ BÊN NGOÀI (POSSIBILITY): MAY/MIGHT

Sử dụng "May"

Khi nói về khả năng một việc xảy ra ở hiện tại:
Ví dụ: If you are on your best behavior, you may receive a gift.

Khi nói về khả năng cao (>50%) một sự việc có thể xảy ra:
Ví dụ: Rain may occur tomorrow, but we decided to go camping anyway.

Sử dụng “May” để xin phép:
Ví dụ: May I attend Sarah’s birthday party?

Sử dụng "Might"

So với “May,” động từ khuyết thiếu “Might” cũng gợi ý khả năng xảy ra một sự việc, nhưng với mức độ chắc chắn thấp hơn.

Khả năng một sự việc xảy ra khi sử dụng “Might” thấp hơn so với “May.” Đồng thời, khi nói về hành động ở quá khứ, “Might” thường được sử dụng thay vì “May.” Khi xin phép, “Might” cũng mang tính lịch sự hơn.

Khi nói về khả năng một sự việc xảy ra trong quá khứ:
Ví dụ: He might not have known where his sister was

Khi nói về khả năng thấp (

29/08/2024

🎉 CHÀO MỪNG NGÀY LỄ 2/9 TẠI WOO GROUP! 🎉

🌟 Thông báo: WOO Group sẽ luôn đồng hành cùng bạn xuyên suốt kỳ nghỉ lễ 2/9! Dù bạn muốn tiếp tục học tập hay dành thời gian thư giãn, đi du lịch cùng gia đình, chúng mình đều sẵn sàng hỗ trợ. Hãy liên hệ ngay với giáo viên chủ nhiệm để sắp xếp lịch học phù hợp nhé!

💖 Lời chúc từ WOO Group: Đây là thời điểm lý tưởng để bạn tận hưởng những trải nghiệm ý nghĩa, gắn kết thêm tình cảm gia đình và cùng nhau tạo nên những kỉ niệm đáng nhớ. Chúc bạn và gia đình có một kỳ nghỉ 2/9 thật trọn vẹn, ngập tràn niềm vui và hạnh phúc.

🎓 Học tập không gián đoạn: WOO Group luôn sẵn sàng cùng bạn tiếp tục hành trình học tập, ngay cả trong kỳ nghỉ. Niềm đam mê của bạn sẽ được duy trì, và chúng mình sẽ luôn ở đây để hỗ trợ bạn bất cứ khi nào cần!

Hãy tận hưởng kỳ nghỉ lễ theo cách của bạn, và nhớ rằng WOO luôn bên bạn trên con đường học tập! 🌟


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

24/08/2024

MODAL VERBS THỂ HIỆN SỰ BẮT BUỘC (OBLIGATION): MUST/HAVE TO

Động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc (Modal verbs of obligation) là nhóm modal verbs trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc trách nhiệm. Chúng thường xuất hiện trong câu để thể hiện mức độ bắt buộc của hành động hoặc trạng thái cụ thể.
Các modal verbs phổ biến trong nhóm này bao gồm “must” và “have to”

Must
“Must” thể hiện sự bắt buộc từ phía người nói, cho thấy quy tắc hoặc luật không thể bỏ qua. Khi sử dụng “must”, người nói đang áp đặt một quy tắc hoặc luật mà không thể thay đổi.

Ví dụ: You must wear a seatbelt while driving.

Dạng phủ định “mustn’t” chỉ sự cấm đoán, nghĩa là nếu làm điều đó sẽ có hậu quả.
Ví dụ: You mustn't drive a car if you don't have a driving license.

Have to
“Have to” diễn tả sự bắt buộc dựa trên quy định hoặc tình huống cụ thể. Sự bắt buộc này thường phụ thuộc vào một quy tắc hoặc điều kiện bên ngoài, chẳng hạn như nội quy hoặc quy định. Người nói không hoàn toàn kiểm soát tình huống bắt buộc này.

Ví dụ: Employees have to clock in and out for their shifts.

Dạng phủ định “don’t have to” hoặc “don’t need to” chỉ việc không cần thiết, nghĩa là nếu không làm điều đó cũng không sao.

Ví dụ: You don't have to buy anything.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

23/08/2024

MODAL VERBS THỂ HIỆN LỜI KHUYÊN (ADVICE): SHOULD/OUGHT TO

Các modal verbs như "should" và "ought to" thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả những điều nên/không nên làm. Dưới đây là các chức năng chính và cách sử dụng của chúng:

Sử dụng "Should"

Động từ khuyết thiếu “should” được sử dụng chủ yếu để diễn đạt lời khuyên, đề xuất, hoặc đề nghị. Những lời khuyên này thường dựa trên quan điểm cá nhân của người nói và thường liên quan đến các vấn đề cá nhân hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: There should be more trees in this city.

You shouldn’t skip breakfast.

Sử dụng "Ought To"

Động từ khuyết thiếu “ought to” cũng được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn và dựa trên quan điểm chung của xã hội hoặc tiêu chuẩn đạo đức được chấp nhận rộng rãi.

Ví dụ: Patients and their families ought to respect doctors and nurses.

Schools ought to promote healthy eating habits among students.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

20/08/2024

MODAL VERB THỂ HIỆN KHẢ NĂNG CỦA CHỦ NGỮ (ABILITY): CAN/ COULD

Modal verbs, đặc biệt là “can” và “could,” rất phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu thể hiện khả năng, đề xuất, sự cho phép, etc. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của “can” và “could”:

Sử dụng “Can”

1. Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai:
Ví dụ:
She can speak Spanish fluently.
I can finish the project by next week.

2. Đề xuất hoặc khuyên nhủ:
Ví dụ:
If you’re feeling stressed, you can take a break.
You can try using this app for better productivity.

3. Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép, cho phép một cách không trang trọng.
Ví dụ

Can I borrow your pen?
Can we go out for lunch?

Sử dụng “Could”

1. Diễn tả khả năng trong quá khứ:
Ví dụ:
When I was a child, I could climb trees easily.
She could run marathons when she was younger.

2. Diễn tả khả năng trong quá khứ phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài:
Ví dụ:
We could visit the museum for free last year, but now it requires an admission fee.
I could use the company car before, but now it's no longer allowed.

3. Dùng trong câu hỏi Yes/No để nhờ giúp đỡ hoặc xin phép, cho phép một cách không trang trọng.
Tuy nhiên, “could” được sử dụng để yêu cầu sự giúp đỡ hoặc xin phép một cách lịch sự hơn so với “can.”

Ví dụ:
Could you please help me with this report?
Could we reschedule the meeting for another day?

Cả “can” và “could” đều được sử dụng để thể hiện khả năng, sự khả thi, hoặc xin phép, nhưng sự khác biệt chính là “can” nhấn mạnh khả năng hiện tại, trong khi “could” tập trung vào khả năng trong quá khứ hoặc trong các tình huống giả định.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

19/08/2024

CẤU TRÚC CỦA ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT (MODAL VERBS)

Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là một nhóm động từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Chúng không chỉ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính mà còn diễn tả các khía cạnh như khả năng, dự định, kế hoạch, sự cần thiết, sự cho phép hoặc cấm đoán trong câu.

Mặc dù mỗi Modal Verb mang những ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, chúng có cấu trúc chung như sau:

Câu khẳng định:
S + Modal Verb + V-inf + (O)

Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorbike.

Câu phủ định:
S + Modal Verb + not + V-inf + (O)

Ví dụ: You shouldn't overeat candy.

Câu nghi vấn:
Modal Verb + S + V-inf + (O)?

Ví dụ: Can you lend me your book?

Câu bị động với động từ khiếm khuyết:
Khi câu được chuyển sang dạng bị động, các Modal Verbs vẫn giữ nguyên. Ta chỉ cần thêm “be” và quá khứ phân từ (V-ed/V3) vào sau Modal Verb để hoàn thành câu.

Cấu trúc câu bị động với Modal Verb:
S + Modal Verb + Be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ:
The traffic rules must be obeyed.
An exam may be given by our English teacher today.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

16/08/2024

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU LÀ GÌ?

Động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là động từ tình thái (Modal Verbs), là các trợ động từ đặc biệt. Chúng không diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ mà chỉ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Sự bổ sung này giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về khả năng, dự định, sự cần thiết hoặc sự cấm đoán mà câu đang truyền tải.

Đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu có một số điểm khác biệt so với động từ thường hoặc các trợ động từ khác. Các đặc điểm này bao gồm:

- Không thay đổi theo thì của câu, chủ ngữ về ngôi hoặc số.
- Không thêm hậu tố như "S", "ES" hay "ED".
- Luôn xuất hiện ở dạng nguyên mẫu.
- Luôn đứng trước và bổ trợ cho động từ chính trong câu.

Cấu trúc của động từ khuyết thiếu

Dù có nhiều nghĩa khác nhau, các động từ khuyết thiếu đều có cấu trúc và chức năng tương tự nhau trong câu tiếng Anh:

- Câu khẳng định: S + Modal Verbs + V-inf + (O)

- Câu phủ định: S + Modal Verbs + not + V-inf + (O)

- Câu nghi vấn: Modal Verbs + S + V-inf + (O)?

Các loại động từ khuyết thiếu

Có bốn loại động từ khuyết thiếu chính, được phân loại theo chức năng của chúng:

1. Ability (khả năng tự thân của chủ ngữ): can, could, be able to

2. Advice (lời khuyên): should, ought to

3. Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì): must, need (bán khiếm khuyết)

4. Possibility (khả năng quyết định bởi yếu tố bên ngoài): can, could, may, might


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

08/08/2024

TẠI SAO BẢNG IPA QUAN TRỌNG TRONG VIỆC HỌC TIẾNG ANH?

Bảng IPA (International Phonetic Alphabet - Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế) là một công cụ không thể thiếu cho những ai đang học tiếng Anh. Dưới đây là những lý do tại sao bảng IPA quan trọng và hữu ích:

1. Phát âm chuẩn xác: Bảng IPA giúp bạn biết cách phát âm từng âm trong tiếng Anh một cách chính xác. Không cần phải lo lắng về giọng điệu địa phương hay âm điệu riêng biệt của từng người.

2. Đồng nhất và dễ hiểu: Với bảng IPA, dù bạn học tiếng Anh ở đâu, bạn vẫn có thể hiểu và phát âm từ vựng giống như người bản ngữ. Nó tạo ra một chuẩn mực chung cho việc học phát âm.

3. Giúp nghe và nói tốt hơn: Khi bạn biết cách đọc các ký hiệu IPA, bạn có thể cải thiện kỹ năng nghe và nói của mình. Bạn sẽ dễ dàng nhận ra các âm mà mình chưa quen thuộc và luyện tập để phát âm chuẩn hơn.

4. Hỗ trợ tự học: Không cần phải luôn có người hướng dẫn bên cạnh, bạn vẫn có thể tự học phát âm tiếng Anh thông qua bảng IPA. Các từ điển uy tín thường kèm theo ký hiệu IPA để bạn dễ dàng tra cứu.

5. Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Khi phát âm đúng, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp. Điều này giúp bạn nói chuyện một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ:
- /p/ trong "pat": âm vô thanh, âm môi.
- /b/ trong "bat": âm hữu thanh, âm môi.
- /t/ trong "tap": âm vô thanh, âm lưỡi.
- /d/ trong "dip": âm hữu thanh, âm lưỡi.

Kết luận:
Học và sử dụng bảng IPA là một bước tiến quan trọng trong việc nắm vững kỹ năng phát âm tiếng Anh. Đừng ngần ngại bắt đầu làm quen với bảng IPA ngay hôm nay để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn!

Chia sẻ ngay để bạn bè cùng biết! 🌟📘🗣️


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

05/08/2024

TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM PHẦN NÓI TRONG CÁC KỲ THI CAMBRIDGE ENGLISH: STARTERS, MOVERS VÀ FLYERS

Dưới đây là tiêu chí chấm điểm phần Nói (Speaking) cho các kỳ thi Cambridge English: Starters, Movers và Flyers:

Fluency and coherence (Lưu loát và tính liên kết):
- Starters: Trẻ có thể duy trì cuộc trò chuyện đơn giản, nhưng cần cải thiện việc liên kết ý tưởng và nói liên tục.
- Movers: Trẻ có thể duy trì cuộc trò chuyện tốt hơn, liên kết ý tưởng rõ ràng và nói tự nhiên hơn.
- Flyers: Trẻ nói lưu loát, duy trì cuộc trò chuyện tốt và liên kết ý tưởng một cách rõ ràng.

Pronunciation (Phát âm):
- Starters: Phát âm có thể gây khó khăn trong việc hiểu, nhưng vẫn có thể nhận ra.
- Movers: Phát âm khá rõ ràng, mặc dù đôi khi có thể gây khó khăn trong việc hiểu.
- Flyers: Phát âm rõ ràng, dễ hiểu và gần với ngữ âm chuẩn.

Grammar and vocabulary (Ngữ pháp và từ vựng):
- Starters: Sử dụng ngữ pháp và từ vựng cơ bản với một số lỗi. Cần cải thiện về sự chính xác và rõ ràng.
- Movers: Sử dụng ngữ pháp và từ vựng khá chính xác nhưng vẫn có một số lỗi nhỏ. Cần nâng cao phong phú và chính xác.
- Flyers: Sử dụng ngữ pháp và từ vựng phong phú và chính xác, phù hợp với ngữ cảnh.

Chúc các bạn nhỏ ôn tập thật tốt để đạt kết quả cao trong phần thi Nói của kỳ thi Cambridge English! 🎉


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

27/07/2024

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ CHỨNG CHỈ CAMBRIDGE FLYERS

1. Chứng chỉ Cambridge Flyers là gì?

Flyers là cấp độ cao nhất trong chuỗi 3 cấp độ tiếng Anh cho thiếu nhi của Cambridge English. Đạt được chứng chỉ Flyers, các em có thể chuyển tiếp đến các kỳ thi trình độ cao hơn của Cambridge như KET, PET. Những chứng chỉ này được công nhận trên toàn thế giới trong các môi trường học tập và nghề nghiệp.

Flyers tương đương với trình độ A2 theo Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR). Khi đạt được trình độ này, học sinh có thể:

- Hiểu và sử dụng được tiếng Anh viết đơn giản.
- Giao tiếp trong các tình huống tương tự.
- Hiểu được các thông báo ngắn và các chỉ dẫn đơn giản.
- Sử dụng được các cụm từ và mẫu câu đơn giản.
- Tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân.
- Tương tác với những người nói tiếng Anh khi họ nói chậm và rõ ràng.
- Viết được những câu ngắn, đơn giản và gọn.

2. Đối tượng nào có thể tham gia chứng chỉ Cambridge Flyers?

Theo Cambridge Việt Nam, đối tượng phù hợp để tham gia kỳ thi Flyers bao gồm:

- Dành cho thí sinh từ 11-12 tuổi đã hoàn tất khoảng 250 giờ học tiếng Anh.
- Trẻ em mong muốn đánh giá trình độ tiếng Anh hiện tại và nhận chứng chỉ quốc tế.
- Trẻ em muốn củng cố nền tảng tiếng Anh và khích lệ sự học tập trong tương lai.

3. Cấu trúc bài thi Cambridge Flyers

Cambridge Flyers hay A2 Flyers là bài thi thứ ba trong hệ thống các bài thi Cambridge YLE đánh giá năng lực tiếng Anh trẻ em. Bài thi yêu cầu mỗi thí sinh trải qua khoảng 1 giờ 15 phút để hoàn thành 3 phần thi:

- 25 phút cho bài thi (5 phần, 25 câu hỏi)
- 40 phút cho bài thi Reading & Writing (7 phần, 44 câu hỏi)
- 7-9 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ)


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Want your school to be the top-listed School/college in Ho Chi Minh City?

Click here to claim your Sponsored Listing.

Location

Category

Address


64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
Ho Chi Minh City
700000
Other Education in Ho Chi Minh City (show all)
EVOL Edu EVOL Edu
TTC Building, 1 Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
Ho Chi Minh City, 700000

Fanpage chính thức của EVOL Edu - một đơn vị thành viên đầy tự hào trực thuộc EVOL GROUP

Thư Viện Vật Lý Thư Viện Vật Lý
280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5
Ho Chi Minh City, 70000

Upload, download các bài giảng, giáo án, trắc nghiệm, đề thi, đề thi đại học và thi học sinh giỏi, cù

Tôi Tài Giỏi Bạn Cũng Thế Tôi Tài Giỏi Bạn Cũng Thế
42 Mạc Đĩnh Chi
Ho Chi Minh City, 700000

Tôi Tài Giỏi! Bạn Cũng Thế! là một hành trình đột phá trong học tập và cuộc sống, dành cho học sinh t

Nghĩ sao, nói vậy Nghĩ sao, nói vậy
Ho Chi Minh City, 08

Trang này dành cho các bạn nói thoải mái những gì mình nghĩ mà không dám nói; có nói cũng không ai lắng nghe. Hãy đọc và cảm nhận niềm vui

BLUE GALAXY GROUP BLUE GALAXY GROUP
32 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường 01, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City, 700000

BLUE GALAXY GROUP là tổ chức giáo dục được thành lập từ năm 2009 chuyên cung cấp các chương trình học

EF Việt Nam du học EF Việt Nam du học
Tòa Nhà Sài Gòn Pavillon 53-55 Bà Huyện Thanh Quan, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, Tp. HCM
Ho Chi Minh City, 700000

Thành lập năm 1965, EF là tổ chức Giáo Dục lớn nhất thế giới với các chương trình Du Học Quốc Tế

PFIEV2007 PFIEV2007
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10
Ho Chi Minh City, 70000

Solvay Brussels School of Economics and Management - Vietnam Solvay Brussels School of Economics and Management - Vietnam
Room 112, 1st Fl. , HCMC Open University, 97 Võ Văn Tần Street, Ward 6, District 3, HCMC
Ho Chi Minh City, 600

Solvay Brussels School, also known as Solvay Business School and Vietnam-Belgium Master programs, is an ULB's faculty providing top European Master's programs.

Mang Du Hoc Mang Du Hoc
Ho Chi Minh City, 848

Cồng thông tin du học toàn diện cho các bạn muốn đi du học. Liên hệ: [email protected]

Legal English Course - Khóa học tiếng Anh pháp lý Legal English Course - Khóa học tiếng Anh pháp lý
180 Nguyễn Công Trứ
Ho Chi Minh City

A legal English course for those who want to work in a professional legal working environment and pursue a career in law seriously!!!

Phat Thien Training Phat Thien Training
216/105 Hòa Hưng, P. 13, Q. 10
Ho Chi Minh City, 700000

Kỹ năng thực. Kết quả thực. Bất cứ khóa học nào!

Nến trái cây Ω Nến trái cây Ω
05 Huỳnh Mẫn Đạt, Phường 5, Quận 5 , TP Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City