28/12/2023
🇰🇷 [𝐍𝐠𝐮̛̃ 𝐩𝐡𝐚́𝐩 𝐭𝐢𝐞̂́𝐧𝐠 𝐇𝐚̀𝐧] 🇰🇷
(으)ㄹ 뻔하다: 𝐒𝐮𝐲́𝐭 𝐧𝐮̛̃𝐚 𝐭𝐡𝐢̀
🌻 Sử dụng khi nào?
Thể hiện một sự việc suýt nữa đã xảy ra trong QUÁ KHỨ, vậy nên sẽ luôn được chia ở dạng quá khứ thành (으)ㄹ 뻔했다.
🌺 Thường được dịch là: Suýt nữa thì...,
🍓 Cách chia động từ:
- Động từ không có Batchim + ㄹ 뻔했다
Ví dụ: 넘어지다 -> 넘어질 뻔했습니다 (Suýt thì ngã)
- Động từ có Batchim + 을 뻔했다
죽다 -> 너무 아파서 죽을 뻔했어요 (Đau gần chết)
- Động từ kết thúc bằng ㄹ -> + 뻔했다
울다 -> 영화가 너무 감동적이어서 울 뻔 했어요 (Phim cảm động làm tôi suýt khóc)
🥰 Hãy cùng làm những câu sau và comment đáp án nhé.
옷에 커피를 쏟다 (Suýt thì bị đổ cafe vào áo) -> …..
화상을 입다 (Suýt thì bị bỏng) -> ….
#뻔하다 #한국어 #한국어문법
27/12/2023
[Từ mới tiếng Hàn mỗi ngày]
G.I.Ế.T thời gian
27/10/2023
[Từ mới tiếng Hàn mỗi ngày]
Quan tâm sai cách thậm chí có thể làm tổn thương đối phương, khiến mối quan hệ xấu đi...
08/09/2023
Khi có khách đến nơi bạn đang làm việc (công ty, khách sạn, nhà hàng...), thì sau câu "안녕하세요", chúng ta nên nói gì đây?
Hãy tham khảo một số mẫu câu sau nhé.
----
By Pi
03/06/2023
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tiền ảo!!!
1. 가상화폐 (gasanghwapyo) - tiền ảo (cryptocurrency)
2. 비트코인 (biteukoin) - Bitcoin
3. 이더리움 (ideoriweom) - Ethereum
4. 리플 (ripeul) - Ripple
5. 도지코인 (dojikoin) - Dogecoin
6. 대체코인 (daeche koin) – altcoin
7. 동전 (dongjeon) - đồng tiền (coin)
8. 블록체인 (beullokchein) - blockchain
9. 거래소 (georaeso) - sàn giao dịch (exchange)
10. 지갑 (jigap) - ví (wallet)
11. 채굴 (chaegul) - đào (mining)
12. 채굴자 (chaegulja) - người đào (miner)
13. ICO (아이씨오) – Phát hành tiền ảo lần đầu (Initial Coin Offering)
14. 투자 (tuja) - đầu tư (investment)
15. 수익 (suik) - lợi nhuận (profit)
16. 손실 (sonsil) - thua lỗ (loss)
17. 시세 (sise) - giá thị trường (market price)
18. 가치 (gachi) - giá trị (value)
19. 유동성 (yudongseong) - tính thanh khoản (liquidity)
20. 거래 (georae) - giao dịch (transaction)
21. 수수료 (susuryo) - phí giao dịch (transaction fee)
22. 암호화폐 (amhohwapyo) - tiền mã hóa (digital currency)
23. 발행 (balhaeng) - phát hành (issuance)
24. 대체 (daeche) - thay thế (alternative)
25. 안전 (anseon) - an toàn (safety)
26. 원장 (wonjang) - sổ cái (ledger)
27. 투명성 (tumyeongseong) - tính minh bạch (transparency)
28. 분산 (bunsan) - phân tán (decentralization)
29. 암호화 (amhohwa) - mã hóa (encryption)
30. 자산 (jasan) - tài sản (asset)
31. 보안토큰 (boan token) - token bảo mật (security token)
32. 스마트 계약 (seumateu gyeyak) - hợp đồng thông minh (smart contract)
33. 공개 대장 (gonggae daejang) - sổ công khai (public ledger)
34. 암호키 (amhoji) - khóa mã hóa (cryptographic key)
35. 마이닝 풀 (maiding pul) - nhóm đào (mining pool)
36. 코인 마켓 (koin maket) - thị trường tiền ảo (coin market)
37. 지분 (jibun) - cổ phần (stake)
38. 가상화폐 거래소 (gasanghwapyo georaeso) - sàn giao dịch tiền ảo (cryptocurrency exchange)
39. 디지털 자산 (dijiteol jasan) - tài sản số (digital asset)
40. 확장성 (hwakjangseong) - tính mở rộng (scalability)
41. 암호화폐 거래 (amhohwapyo georae) - giao dịch tiền mã hóa (cryptocurrency trading)
42. 가상자산 (gasangjasan) - tài sản ảo (virtual assets)
43. 채굴 보상 (chaegul bosang) - phần thưởng đào (mining reward)
44. 탈중앙화 (taljunganghwa) - phi trung tâm hóa (decentralization)
45. 마이닝 하드웨어 (maiding hadeuweeo) - phần cứng đào (mining hardware)
46. 암호통화 (amhotonghwa) - tiền điện tử (cryptocurrency)
47. 가상화폐 지갑 (gasanghwapyo jigap) - ví tiền ảo (cryptocurrency wallet)
48. 거래 기록 (georae girok) - lịch sử giao dịch (transaction history)
49. 기술적 분석 (gisuljeok bunseok) - phân tích kỹ thuật (technical analysis)
50. 광산 (gwangsan) - mỏ đào (mine)
51. 수익률 (suyeongryul) - tỷ suất lợi nhuận
52. 리스크 (riseukeu) - rủi ro
53. 마진 거래 (mazin georae) - giao dịch ký quỹ (margin trading)
54. 볼린저 밴드 (bollinjeo baendeu) - Dải Bollinger (Bollinger Bands)
55. 이동 평균선 (idong pyeonggyunseon) - đường trung bình di động (moving average)
56. MACD (em-ei-si-di) - đường trung bình động hội tụ phân kỳ (Moving Average Convergence Divergence)
57. 롱 포지션 (rong pojisheon) - vị thế mua (long position)
58. 숏 포지션 (sut pojisheon) - vị thế bán (short position)
59. 거래 수수료 (georae susuryo) - phí giao dịch
60. 주문 (jumun) - lệnh đặt hàng
61. 호가 (hoga) - bảng giá
62. 테이커 (teikeo) - người lấy (taker)
63. 메이커 (meikeo) - người đặt (maker)
06/05/2023
[NÓI TIẾNG HÀN HAY]
Xin chào.
Thời gian vừa qua lặn một hơi lâu quá rồi.
Tiếp tục với series Những câu giao tiếp mà Pi học được từ các bộ phim Phần 3 rồi đây.
Cùng xem các bạn đã từng nghe thấy những câu nói như này bao giờ chưa nhé.
30/06/2022
Đã bao giờ các bạn được người Hàn Quốc khen những câu như "한국어 잘하네요", "대단하다", "참 잘해요" v.v chưa?
Người Hàn Quốc vẫn thường lịch sự và không tiếc những lời khen cho đối phương, vậy khi được khen như vậy chúng ta nên trả lời như thế nào đây?
Thành thạo ngữ pháp dưới đây là các bạn sẽ biết cách trả lời sao cho đúng kiểu nhé~
Động từ/Tính từ + 기는요 (dịch là: có...đâu ạ; ...gì đâu ạ; đâu được như vậy ạ...)
Cách sử dụng:
1. Đáp lại lời khen của người khác một cách khiêm tốn
Ví dụ:
서준 씨: 한국어 참 잘하시네요 (Bạn nói tiếng Hàn giỏi nhỉ)
Huong 씨: 잘하기는요 (Có giỏi gì đâu ạ)
2. Phủ nhận, bác bỏ lời nói của đối phương một cách nhẹ nhàng
Ví dụ:
Tuan: 생일 파티는 정말 즐겁지 않아요? (Bữa tiệc sinh nhật vui nhỉ)
Long: 즐겁기는요 ( Đâu có vui đâu)
Chú ý:
* Dạng viết tắt sẽ là 긴요
* Quá khứ vẫn sẽ để nguyên là 기는요
* Danh từ thì sẽ chia là +기는요.