Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy

Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy

Share

KBS Korean Academy là trung tâm đào tạo tiếng Hàn chi nhánh đầu tiên của đài truyền hình KBS.

Operating as usual

29/02/2024

🎯 Cùng ad ôn lại ngữ pháp (으)ㄴ/는 마당에nhé:
👉 Cấu trúc ngữ pháp (으)ㄴ/는 마당에 được dịch nôm sang tiếng Việt là “trong khi, một khi, khi mà, trong cái hoàn cảnh“, nó được sử dụng gắn liền với một tình huống, tình cảnh(상황) mang tính biện minh để dẫn giải thích cho cái hành động hay hệ quả vế sau (으)ㄴ/는 마당에. Và cái hệ quả phía sau đó thường là một hệ quả mang tính tiêu cực, phủ định (như cáu giận, xảy ra việc xấu, tâm trạng không tốt.).

Ví dụ:
같이 피해를 본 마당에 우리끼리 다투지 맙시다. (피해를 보다: bị, chịu thiệt hại)
Tình cảnh cả nhóm đều bị thiệt hại mà thôi đừng tranh cãi nữa.
→ (으)ㄴ/는 마당에 gắn với hoàn cảnh 같이 피해를 보다 cả team cùng bị thiệt hại(vì chuyện gì đó), nên hệ quả phủ định tiếp theo là 다투지 맙시다 đừng tranh cãi nữa.

🎯 (으)ㄴ/는 마당에 và (으)ㄴ/는 가운데
Ngữ pháp (으)ㄴ/는 가운데: Được sử dụng để nói về một việc, sự việc nào đó được tiến hành, thực thi trong một bối cảnh nền nào đó (cũng có một hiện tượng sự việc) vẫn đang tiếp tục diễn ra. Giải thích hiểu đơn giản như trong ngôn ngữ tiếng Việt thì đó là từ ‘giữa, giữa lúc, trong khi/lúc‘. Cấu trúc này thường dùng cho các thông báo, thông tin mang tính công bố, chính thức. 앞말의 사건이나 상태가 지속되는 상황을 배경으로 뒷말의 내용이 이루어짐을 나타낼 때 사용한다. 주로 공식적인 상황에서 쓴다.

👉 Tuy nhiên 2 ngữ pháp này khác nhau
🔸 (으)ㄴ/는 가운데 là gắn với một việc xảy ra (có)trong một tình huống hoàn cảnh nào đó, còn (으)ㄴ/는 마당에 là gắn với một tình huống để rồi dẫn đến một hệ quả-việc nào đó. Bản thân tách rời nghĩa từ 마당 nó đã có nghĩa là 상황-tình huống, hoàn cảnh.
Ví dụ:
낙엽이 지는 가운데 그가 서있었다. (O) Anh ta đứng đó khi lá rụng. / Cái việc lá nó rụng, lúc xảy ra có anh ta đứng ở đó.
낙엽이 그가 서있었다.(X) Không thể nào dịch được là trong cái hoàn cảnh lá rụng anh ta đứng ở đó. Ơ sẹc he ồ ~
낙엽이 씨았을 뿌리다니!(X) Gieo hạt lúc lá rụng sao!? Gieo hạt người ta thường nghĩ tới mùa xuân(tức là yếu tố thời điểm bối cảnh, mùa vụ) – chứ không phải mùa cây rụng lá (kết hợp ngữ pháp 다니 để diễn tả hoài nghi phủ định), để tạo liên kết câu phù hợp cho câu này, ta phải dùng (으)ㄴ/는 마당에.
낙엽이 지는 마당에 씨았을 뿌리다니! Gieo hạt vào cái thời điểm(trong cái hoàn cảnh) lá rụng này hả!?

🔹 Cách chia cấu trúc:
- Hiện tại ∴ Động từ(Không quan tâm bát trim) + 는 마당에: 가는 마당에, 먹는 마당에..
- Động từ ∴ Quá khứ + 은/ㄴ 마당에: 간 바당에, 먹은 마당에..
- Tính từ + 은/ㄴ 마당에: 바쁜 마당에, 많은 마당에…
- Danh từ + 인 마당에: 학생인 마당에, 의사인 마당에…

🔹 Một số cụm/câu từ khẩu ngữ thường dùng liên quan cấu trúc này:
이렇게 된 마당에 (이렇게 된 상황에)
이런 마당에 (이런 상황에)
그런 일이 생긴 마당에 (그런 일이 생긴 상황에)
모든 일이 끝난 마당에 (모든 일이 끝난 상황에)


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

28/02/2024

📌 📌 📌 Cùng ôn lại Ngữ Pháp -고서는: Thì nhé!
👉 Ý nghĩa của cấu trúc 고서는: Ngữ pháp 고서는 thường được sử dụng trong 3 trường hợp sau:

🔹 Trường hợp 1: 고서는 được sử dụng với ý nghĩa gần như cấu trúc (으)면/다면 tức là, (nhấn mạnh vào) vế 1 đưa ra một giả định-điều kiện nếu đạt-thỏa mãn điều kiện đó thì sẽ có kết quả-hệ quả nào đó xảy ra ở vế sau.
Ví dụ:
1. 새로운 시도를 하지 않고서는 삶에 변화를 주기가 어렵습니다.
Không có những thử nghiệm mới thì cuộc sống khó mà có thay đổi.
2. 꾸준히 운동하지 않고서는 건강을 유지하기가 어렵지요.
Không tập luyện đều đặn thì khó duy trì được sức khỏe tốt.

🔹 Trường hợp 2: 고서는 Được sử dụng để nhấn mạnh việc vế trước xảy ra trước vế sau, hoặc là nhấn mạnh rằng vế trước là nguyên nhân – lý do của việc xảy ra ở vế sau. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말보다 앞서 일어났거나 뒤에 오는 말의 이유나 원인이 되었음을 강조하여 나타내는 표현.
Ví dụ:
1. 집주인으로 보이는 할아버지가 대문을 열고서는 어떻게 왔냐고 물었다.
Ông lão trông như chủ nhà mở cửa xong thì hỏi tôi đến có việc gì.
2. 가: 요새 왜 그렇게 바쁘니? 얼굴 보기도 어렵고.
나: 엄마가 되고서는 누구를 만날 시간이 거의 없어.
Dạo này sao bận rộn vậy? Đến cả gặp mặt mà cũng khó.
Trở thành mẹ xong thì hầu như không có thời gian gặp ai luôn.

🔹 Trường hợp 3: 고서는 Lúc này dùng để nhấn mạnh sự việc ở vế trước trong hai sự việc trái ngược nhau. 반대되는 두 사실 중에서 앞에 오는 말을 강조할 때 쓰는 표현.
Ví dụ:
1. 김우 씨는 선물을 받고서는 뜯어보지도 않는다.
KimU nhận quà xong mà cũng không bóc ra xem.
2. 신락는 그 책을 읽지도 않고서는 읽은 것처럼 말했다.
ShinNak chưa đọc cuốn sách đó mà nói như thể đã đọc rồi.


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 26/02/2024

📌 QUÁN NGỮ: 맛이 가다 TRONG TIẾNG HÀN


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 23/02/2024

🔖 Cùng Ad điểm qua một số "TỪ LÓNG" mà giới trẻ Hàn Quốc hay xài nhé 💙


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 22/02/2024

📌 Đọc hiểu - Luyện dịch - Học thêm từ mới với đoạn văn "진짜 삶 – Cuộc sống thực" nhé.


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 21/02/2024

👉 Những câu nói hay và ý nghĩa trong cuộc sống bằng Tiếng Hàn 💙


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 20/02/2024

🌱 10 câu Tục ngữ Việt Nam thường gặp nói bằng Tiếng Hàn.


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 19/02/2024

📌 24 Cặp Động Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Hàn Cần Nhớ


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 16/02/2024

📖📖📖 보고 싶다 hay 그립다 đều có nghĩa là “nhớ” nhưng làm thế nào để phân biệt và hiểu cách sử dụng của chúng thì hãy cùng KBS tìm hiểu nhé!


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

15/02/2024

🌱 TOP 36 Cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Hàn (Phần 1)

1. 키가 크다 >< 높다: Cao
키가 크다 sử dụng khi nói về chiều cao con người
높다 sử dụng khi nói về chiều cao của vật (tủ, núi, cây…)

2. 작다 >< 적다: Nhỏ >< Ít
작다: Nhỏ (kích thước)
적다: Ít (Số lượng)

3. 춥다 >< 차갑다: Lạnh
춥다: Lạnh về thời tiết
차갑다: Lạnh về nước, đồ ăn

4. 덥다 >< 뜨겁다: Nóng
덥다: Nóng về thời tiết
뜨겁다: Nóng về nước, đồ ăn

5. 예매하다 >< 예약하다: Đặt
예매하다: Đặt trả trước, thường dùng cho sản phẩm (Vé máy bay, vé xem phim, vé ca nhạc…)
예약하다: Đặt trả sau, thường dùng cho dịch vụ (Khách sạn, nhà hàng…)

6. 가르치다 >< 가리키다: Chỉ
가르치다: Chỉ dạy, giảng dạy
가리키다: Chỉ hướng

7. 손님 >< 고객님: Khách
손님: Khách hàng hoặc khách thăm nhà (Guest, customer)
고객님: Khách hàng (Client)

8. 시간 >< 순간: Thời gian >< Thời khắc
시간: Thời gian (khoảng thời gian)
순간: Thời khắc (Khoảnh khắc, giây lát)

9. 마음 >< 심장: Trái tim
마음: Trái tim, tấm lòng (Về mặt tâm hồn)
심장: Trái tim (Về mặt sinh học)

10. 피곤하다 >< 힘들다: Mệt mỏi
피곤하다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất)
힘들다: Mệt mỏi (Về mặt sức khoẻ, thể chất, tinh thần)

11. 무섭다 >< 두렵다: Sợ
무섭다: Sợ hãi (Nỗi sợ xuất phát từ yếu tố bên ngoài: Sợ ma, sợ rắn, sợ chuột…)
두렵다: Lo sợ (Nỗi lo sợ xuất phát từ bên trong: Lo sợ về tương lai, lo sợ về ký ức nào đó…)

12. 까다 >< 벗기다: Lột, bóc
까다: Lột/bóc vỏ cứng (호두: Hạt óc chó…)
벗기다: Lột/bóc vỏ mềm (나무껍질: vỏ trái cây…)

13. 즐겁다 >< 기쁘다: Vui vẻ
즐겁다: Vui vẻ về mặt không khí, hoạt động
기쁘다: Vui vẻ về mặt tâm trạng

14. 깨다 >< 일어나다: Dậy
깨다: Thức giấc (Tỉnh dậy)
일어나다: Ngủ dậy (Hoàn toàn tỉnh dậy, rời khỏi giường và làm các hoạt động khác)

15. 빨래하다 >< 세탁하다: Giặt
빨래하다: Giặt giũ (Cách nói chung của việc giặt đồ bằng tay hoặc bằng máy)
세탁하다: Giặt đồ hoàn toàn bằng máy

16. 값 >< 가격: Giá
값: Giá cả nói chung, đứng sau danh từ nào đó để tạo thành từ ghép (옷값: Giá áo, 집값: Giá nhà…)
가격: Giá tiền, đứng độc lập (가격이 4000 원이에요: Giá là 4000 won)

17. 한국어 >< 한국말: Tiếng Hàn
한국어: Tiếng Hàn (Ngôn ngữ tiếng Hàn nói chung bao gồm tiếng, chữ viết… Tiếng Anh: Korean)
한국말: Tiếng Hàn (Tiếng nói, chỉ riêng về việc nói tiếng Hàn. Tiếng Anh: Korean Speaking)

18. 배우다 >< 공부하다: Học
배우다: Học có người hướng dẫn, ở trung tâm, trường lớp, có thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 피아노: Piano…)
공부하다: Học không nhất thiết phải có người hướng dẫn, nghiên cứu, học thuật, không thể sử dụng cho năng khiếu (한국어: Tiếng Hàn, 역사: Lịch sử…)

19. 습관 >< 버릇: Thói quen >< Tật xấu
습관: Thói quen của người nào đó lặp đi lặp lại thường xuyên (Ngủ trễ…)
버릇: Tật xấu, thói quen tiêu cực không thường xuyên (Ngoáy mũi…)


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

14/02/2024

❤❤ ❤ HÀN QUỐC CÓ MẤY NGÀY LỄ TÌNH NHÂN???

❤ Ngày Valentine Đỏ (14/2)
- Ở Hàn Quốc ngày 14/02 được dành riêng cho nữ giới. Đây là ngày mà các cô gái dành tặng những món quà ý nghĩa cho chàng trai, trong đó Socola là một trong những món quà, ý nghĩa và đầy lãng mạn.

🤍 Valentine Trắng (14/3)
- Đây là ngày các chàng trai tặng quà cho cô gái. Valentine Trắng còn được biết đến với những cái tên như White Valentine, White day, sau ngày Valentine đúng 1 tháng (vào ngày 14/3.

🖤 Valentine Đen (14/4)
- Màu đen thường mang đến cho con người ta cảm giác không tốt nhưng Valentine Đen (hay Black Valentine, Black day) vẫn được các bạn trẻ Hàn Quốc kỷ niệm mỗi dịp 14/4.

- Đây là ngày để những bạn chưa tìm được một nửa của mình hay những bạn tôn thờ chủ nghĩa độc thân cùng tụ họp và làm nên những party sôi động.
Trong ngày nay, các bạn thường diện trang phục đen và ăn mỳ truyền thống. Bên cạnh đó, bạn cũng thể dễ dàng tìm được những phong chocolate ngọt ngào và nhâm nhi ngon lành như một món quà tự thưởng cho cuộc sống độc thân vui vẻ của mình!


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

09/02/2024

🎉🎉🎉 Năm mới chúc các bạn phía trước là huy hoàng, phía sau ấm áp. Đất trời thay áo mới, lòng người cũng mới theo, những muộn phiền năm cũ, theo gió bay đi vèo. Chúc cho chuyện cũ sẽ qua, niềm vui sẽ tới, để ta luôn mỉm cười. 💙


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

07/02/2024

❄ ❄ ❄ Một số cách miêu tả "lạnh" trong Tiếng Hàn.

- 추위로 온몸이 떨리다: cả người run vì lạnh
- 살을 에는 추위 / 살을 에는 듯한 추위: cái rét cắt da cắt thịt
- 몸이 얼다: cơ thể lạnh cóng
- 이가 시리다: răng tê lạnh
- 손가락이 갈라지다: ngón tay nứt
- 발바닥이 벗겨지다: bàn chân nẻ b**g da
- 손발이 저리다: chân tay tê nhức
- 얼굴이 찢어지다: mặt nẻ


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 01/02/2024

💙 CAPTION tạo động lực mỗi ngày bằng Tiếng Hàn 💙


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

31/01/2024

🌱 49 Quán Dụng Ngữ thông dụng trong Tiếng Hàn 💙

1. 마음을 쓰다
Quan tâm, chú ý tới
2. 가슴을 울리다
Làm cảm động, làm xúc động
3. 가슴을 태우다
Lo lắng vô cùng, lo cháy ruột gan
4. 다리를 놓다
Làm trung gian, làm mối
5. 달이 차다
Đến kỳ sinh nở, đầy 9 tháng 10 ngày
6. 나이가 아깝다
Không đúng tuổi, không chín chắn như tuổi thật
7. 사랑에 빠지다
Sa vào bẫy tình
8. 어깨가 가볍다
Nhẹ trách nhiệm
9. 바가지를 쓰다
Mua hớ, mua đắt
10. 마음이 가볍다
Nhẹ lòng, trút được nỗi lo
11. 세상을 뜨다
Chết, qua đời
12. 바가지를 긁다
Vợ cằn nhằn chồng
13. 풀이 죽다
Mất tinh thần, tụt cảm xúc
14. 흉물을 떨다
Giả bộ khờ khạo để làm điều xấu (cáo giả nai)
15. 약육강식
Cá lớn nuốt cá bé, kẻ mạnh lấn kẻ yếu
16. 어깨를 나란히 하다
Sát cánh bên nhau
17. 암흑 시대
Thời đại, thời kỳ đen tối, khổ sở
18. 앞뒤도 모르다
Không có lễ nghĩa
19. 앞뒤를 재다
Đắn đo, suy tính trước sau
20. 목이 잘리다
Bị mất chức, bị sa thải
21. 목에 힘을 주다
Khoe khoang, khoác lác
22. 소식이 깡통이다
Cái gì cũng không biết
23. 앞뒤가 (안) 맞다
Đầu đuôi mâu thuẫn
24. 목을 걸다
Lấy tính mạng ra bảo đảm, quyết chí
25. 바람을 맞다
Bị ai đó cho leo cây, cho lỡ cuộc gặp
26. 눈물을 삼키다
Nuốt nước mắt chịu đựng oan ức đắng cay
27. 가슴을 태우다
Lo lắng vô cùng, lo cháy ruột gan
28. 눈꼴이 시다 / 시리다
Không ưa mắt (ghen tị)
29. 날이 새다
Việc hỏng
30. 바람을 넣다
Xúi giục
31. 바람을 쐬다
Đón gió, hóng gió, đi đổi gió,tạm đi ra nước ngoài để thay đổi không khí, du lịch
32. 바람을 일으키다
Lôi kéo sự quan tâm
33. 바람을 잡다
Đánh lừa mắt ai, làm lạc hướng suy nghĩ của ai
34. 바람나다
Ngoại tình
35. 발을 벗고 나서다
Rất tích cực trong một việc gì
36. 발을 끊다
Không đi lại với nhau nữa, cắt đứt quan hệ
37. 발이 넓다
Người quan hệ rộng rãi, quen biết nhiều người
38. 바꾸어 말하다
Nói theo cách khác
39. 바늘과 실
Một quan hệ mật thiết như cá với nước
40. 발을 구르다
Tiếc ngẩn ngơ, vừa lo vừa tiếc điều gì đó
41. 바닥이 없다
Không có đáy, ý nói người có lòng tham vô độ
42. 바닥을 기다
Hạng bét, tụt lại phía sau, tụt hậu
43. 마음은 굴뚝 같다
Khao khát, thầm muốn ở trong lòng
44. 마음을 굳히다
Quyết tâm, quyết chí
45. 마음에 없는 말
Lời nói dối lòng, nói dối 거짓말
46. 반기를 들다
Đứng lên phản đối ý kiến của ai đó
47. 마음에 걸리다
Vướng víu trong lòng, cảm thấy điều bất an
48. 마음에 들다
Hài lòng, vừa ý
49. 마음에 차다
Thỏa mãn, vừa ý


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 30/01/2024

📖📖📖 𝑻𝒐̂̉𝒏𝒈 𝒉𝒐̛̣𝒑 34 𝑵𝒈𝒖̛̃ 𝑷𝒉𝒂́𝒑 𝒈𝒊𝒐̂́𝒏𝒈 𝒏𝒉𝒂𝒖 𝒕𝒓𝒐𝒏𝒈 𝑻𝒊𝒆̂́𝒏𝒈 𝑯𝒂̀𝒏


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 29/01/2024

📌📌📌 Cùng KBS tìm hiểu Ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn nhé!!!


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Photos from Trung Tâm Tiếng Hàn KBS - KBS Korean Academy's post 26/01/2024

📖📖📖 Luyện đọc hiểu hiểu tiếng Hàn – Trích câu 42 Topik 35 읽기


-----------------------------------
KBS - TIẾNG HÀN l KBS KOREAN ACADEMY
▪️ Website: https://kbs-tienghan.com/
▪️ Hotline: 0364876869
▪️ Địa chỉ: Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương, Hà Nội

Want your school to be the top-listed School/college in Hanoi?

Click here to claim your Sponsored Listing.

Location

Category

Telephone

Address


Tầng 12A, Sao Mai Building, Số 19, Lê Văn Lương
Hanoi
10000
Other Language schools in Hanoi (show all)
BEONE English Club - UEB - VNU BEONE English Club - UEB - VNU
144 Xuan Thuy, Cau Giay
Hanoi, 10000

Be the Owner of Native English

Alexis English Alexis English
Tầng 3, Toà Ct2a, Chung Cư Gelexia Riverside, Ngõ 885 Phố Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai
Hanoi, 128400

Nihongo Manaberukun 日本語まなべる君 Nihongo Manaberukun 日本語まなべる君
7F, Golden Field Building, 24 Nguyen Co Thach, Nam Tu Liem, Ha Noi
Hanoi

「Nihongo Manaberukun」là công cụ học tiếng Nhật dành cho các bạn muốn học tiếng Nhật từ trình độ cơ bản. Bạn có thể xem video và học tiếng Nhật. Các bạn sẽ học cùng chúng tôi chứ?

Arizona Anh Ngữ giao tiếp Arizona Anh Ngữ giao tiếp
C5/193 Trung Kính/Cầu Giấy
Hanoi, 100000

Trung tâm dạy tiếng anh giao tiếp Arizona , học tiếng anh chuẩn giọng Anh Mỹ

Phở English - Học Tiếng Anh Dễ Như Ăn Phở Phở English - Học Tiếng Anh Dễ Như Ăn Phở
Hanoi, 100000

Phở English Trò truyện với người nước ngoài mà không tốn phí.

IGEMS - Luyện thi IELTS online 1-1 IGEMS - Luyện thi IELTS online 1-1
Số 2 Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội, Hanoi, Vietnam
Hanoi, 100000

Học IELST - Học ở IGEMS. Thành công trên từng bước đi

Trung Tâm Ngoại Ngữ Go Forward Trung Tâm Ngoại Ngữ Go Forward
2 Me Tri Thuong Street, Me Tri Ward; Nam Tu Liem
Hanoi

Trung tâm ngoại ngữ Go Forward - Dạy các trình độ từ tiểu học đến các lớp cho người đi làm

Anh ngữ IECV Việt Nam Anh ngữ IECV Việt Nam
Số 48 Đường Quang Lãm, Phường Phú Lãm, Hà Đông
Hanoi

Hệ thống Anh ngữ Quốc tế IECV Việt Nam có tiền thân là Rainbow English Class, chính thức đi vào hoạt động vào T9/2012 và đổi tên như hiện nay vào T2/2020.

GGB Education GGB Education
Số 23 Lô A42 Geleximco A, An Khánh, Hoài Đức
Hanoi, 100000

Chúng tôi tin rằng ngoại ngữ là:“ Chìa Khóa Vàng” để mở ra cánh cửa thành công trong kỷ nguyên số 4.0

TOEIC MAX - Chinh Phục TOEIC 4 Kỹ Năng Từ Mất Gốc TOEIC MAX - Chinh Phục TOEIC 4 Kỹ Năng Từ Mất Gốc
Số 9 Ngách 84 Ngõ 1 Phạm Tuấn Tài/Cầu Giấy/Hanoi
Hanoi

AMES Ocean Park AMES Ocean Park
Toà S2. 18, Khu đô Thị Ocean Park
Hanoi

Hệ thống Anh ngữ Quốc tế AMES (AMES ENGLISH) với 18 năm phát triển, trên 37 chi nhánh trên toàn quốc, đã đào tạo trên 100 000 học viên. Hotline 18002098.

Trung Tâm Tiếng Anh ITC EDU Trung Tâm Tiếng Anh ITC EDU
101 Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh
Hanoi

Trung tâm tiếng Anh hàng đầu Đông Anh hướng tới 3 mảng chính: luyện thi IELTS, ti