Học tiếng Hoa nhé
Học tiếng hoa
Từ vựng Tiếng Trung về Internet nhé mọi người nha :)
-------------
1.上网 Shàngwǎng: Lên mạng
2.网站 Wǎngzhàn: Website
3.搜索 Sōusuǒ: Tìm kiếm
4.发 贴 Fā tiě: Đăng bài
5.点赞 Diǎn zàn: Thích
6.评论 Píng lùn: Bình luận
7.分享 Fēnxiǎng: Chia sẻ
6岁小天使唐子宜《世上只有妈妈好》唱哭全场 6岁小天使唐子宜《世上只有妈妈好》
Want your school to be the top-listed School/college?