: Describe a natural river.
IWOK - Tiếng Anh người lớn
Chuyên tiếng Anh cho người đi làm, từ cơ bản tới chuyên ngành Tiếng Anh người lớn, chất lượng cao
Operating as usual
: A sport you never played before.
: A natural place.
: A person you enjoyed talking with.
: A technology difficult to use.
: A historical period.
: A difficult situation to make decision.
: A special day out!
: A person helped you achieve your goal.
: Vehicle you want to buy.
THEO ĐUỔI "GIỌNG CHUẨN" TIẾNG ANH??
Hẳn ai trong chúng ta cũng từng trăn trở với câu hỏi: "Giọng tiếng Anh nào mới là chuẩn?"
Phải chăng đó là giọng Anh-Anh quý phái, giọng Anh-Mỹ phổ biến, hay giọng Úc phóng khoáng? Thực tế, tiếng Anh, giống như bao ngôn ngữ khác trên thế giới, không hề có một giọng chuẩn tuyệt đối.
Điều này được minh chứng rõ ràng qua chính sự đa dạng trong cách phát âm của người bản ngữ. Ngay tại Anh, mỗi vùng miền lại mang một màu sắc âm điệu riêng biệt. Giọng London thanh lịch khác hẳn với giọng vùng Yorkshire mộc mạc, hay giọng Scotland đặc trưng với âm "r" cuốn hút. Tương tự, nước Mỹ rộng lớn cũng là bức tranh muôn màu của giọng New York, giọng Texas, giọng California,...
Vậy, nếu không có giọng chuẩn, điều gì mới thực sự quan trọng khi học phát âm tiếng Anh? Câu trả lời chính là phát âm đúng.
"Phát âm đúng" ở đây không đồng nghĩa với việc bắt chước y hệt giọng của một ai đó, vùng miền cụ thể nào. Thay vào đó, nó hướng đến việc phát âm rõ ràng, chính xác từng âm vị, ngữ điệu, trọng âm, đảm bảo người nghe có thể dễ dàng hiểu được thông điệp chúng ta muốn truyền tải.
Nói cách khác, chúng ta hoàn toàn có thể tự tin sử dụng giọng địa phương của mình khi nói tiếng Anh, miễn là nắm vững các quy tắc phát âm đúng. Giọng nói của chúng ta, dù là mang âm hưởng Hà Nội, Huế, Sài Gòn hay bất kỳ vùng miền nào, đều là một phần của bản sắc văn hóa độc đáo, góp phần làm phong phú thêm bức tranh đa dạng của cộng đồng sử dụng tiếng Anh toàn cầu.

Chinh Phục IELTS Cùng Học Phí Trả Sau!
Bạn khao khát chinh phục IELTS để mở ra cánh cửa du học, thăng tiến sự nghiệp hay đơn giản là khẳng định bản thân? Nhưng gánh nặng học phí khiến bạn chần chừ?
Đừng lo lắng! Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS với chương trình Học phí trả sau - Không khoảng cách, không rào cản!
Tại sao nên chọn chương trình này?
Tự tin học tập, tạm biệt nỗi lo tài chính: Học ngay hôm nay, trả học phí sau khi tốt nghiệp đại học và có công việc ổn định. Tập trung tối đa cho việc học, không còn áp lực về tiền bạc!
Lộ trình "may đo" riêng cho bạn: Được kèm cặp 1-1 bởi giảng viên IELTS giàu kinh nghiệm, tận tâm hỗ trợ 24/7. Chương trình học được thiết kế dựa trên năng lực và mục tiêu của riêng bạn, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Xóa bỏ mọi khoảng cách: Dù bạn ở đâu, có laptop hay không, chúng tôi đều sẵn sàng hỗ trợ. Laptop sẽ được cho mượn miễn phí trong suốt quá trình học.
Chúng tôi tin rằng: Với chương trình học phí trả sau, cùng sự nỗ lực của bạn, IELTS sẽ không còn là rào cản. Hãy để tiếng Anh trở thành chìa khóa vàng, giúp bạn tự tin hội nhập quốc tế, vươn tới những ước mơ lớn lao!

Phân biệt IELTS Writing Band 5.5, 6.5 và 7.5
Trong bài thi IELTS Writing, việc đạt được band điểm cao là mục tiêu của nhiều thí sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm, đặc biệt là band 5.5, 6.5 và 7.5. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những điểm khác biệt này, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hình dung.
1. Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài (Task Response)
Band 5.5: Bài viết thường lạc đề hoặc chỉ trả lời một phần câu hỏi. Ý tưởng còn sơ sài, thiếu sự phát triển và ví dụ cụ thể.
Ví dụ: Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về lợi ích và bất lợi của việc sử dụng mạng xã hội. Bài viết band 5.5 có thể chỉ tập trung vào lợi ích mà bỏ qua bất lợi, hoặc đưa ra ý tưởng chung chung mà không có ví dụ minh họa.
Band 6.5: Bài viết đáp ứng được yêu cầu đề bài, đưa ra ý tưởng liên quan. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng chưa thực sự đầy đủ và thuyết phục. Ví dụ đôi khi chưa rõ ràng hoặc chưa phù hợp.
Ví dụ: Bài viết band 6.5 có thể liệt kê được một số lợi ích và bất lợi của mạng xã hội, nhưng chưa phân tích sâu vào từng ý, hoặc ví dụ đưa ra chưa thực sự thuyết phục.
Band 7.5: Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài một cách rõ ràng và mạch lạc. Ý tưởng được phát triển chi tiết, logic và có sức thuyết phục. Ví dụ minh họa cụ thể, rõ ràng và phù hợp với luận điểm.
Ví dụ: Bài viết band 7.5 không chỉ nêu được lợi ích và bất lợi của mạng xã hội, mà còn phân tích tác động của từng yếu tố đến cá nhân và xã hội, đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể, có số liệu thống kê hoặc nghiên cứu chứng minh.
2. Tính mạch lạc và liên kết (Coherence and Cohesion)
Band 5.5: Bài viết thiếu sự mạch lạc, các ý tưởng rời rạc, không có sự liên kết rõ ràng. Người đọc khó theo dõi dòng lập luận của tác giả.
Ví dụ: Bài viết sử dụng các từ nối đơn giản và lặp đi lặp lại (and, but, so), thiếu sự đa dạng trong việc sử dụng các phương tiện liên kết.
Band 6.5: Bài viết có sự mạch lạc ở mức độ cơ bản. Các đoạn văn được sắp xếp hợp lý, có sử dụng một số từ nối để liên kết ý. Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý đôi khi còn gượng gạo, chưa mượt mà.
Ví dụ: Bài viết sử dụng một số từ nối chỉ sự tương phản (however, although), nhưng chưa biết cách sử dụng các từ nối phức tạp hơn để thể hiện mối quan hệ nhân quả, so sánh, hoặc bổ sung.
Band 7.5: Bài viết có tính mạch lạc cao, các ý được sắp xếp logic và liên kết chặt chẽ với nhau. Người đọc dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của tác giả.
Ví dụ: Bài viết sử dụng đa dạng các phương tiện liên kết (từ nối, đại từ, từ đồng nghĩa) một cách linh hoạt và chính xác, tạo nên sự liền mạch và tự nhiên cho bài viết.
3. Vốn từ vựng (Lexical Resource)
Band 5.5: Vốn từ vựng hạn chế, thường sử dụng các từ đơn giản, lặp đi lặp lại. Có nhiều lỗi về cách sử dụng từ hoặc lựa chọn từ không phù hợp.
Ví dụ: Bài viết sử dụng từ “good” nhiều lần để miêu tả mọi thứ, thay vì tìm các từ đồng nghĩa hoặc cụ thể hơn như “excellent,” “positive,” “beneficial.”
Band 6.5: Vốn từ vựng khá, sử dụng được một số từ vựng học thuật. Tuy nhiên, đôi khi vẫn còn lặp từ hoặc sử dụng từ chưa chính xác.
Ví dụ: Bài viết cố gắng sử dụng một số từ vựng “khó,” nhưng lại dùng sai ngữ cảnh hoặc collocation.
Band 7.5: Vốn từ vựng phong phú và đa dạng, sử dụng từ ngữ chính xác và tự nhiên. Biết cách sử dụng các từ đồng nghĩa, thành ngữ để tránh lặp từ và tạo ấn tượng cho người đọc.
Ví dụ: Bài viết sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về chủ đề.
4. Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy)
Band 5.5: Mắc nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản, ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc. Câu văn đơn giản, thiếu sự đa dạng về cấu trúc.
Ví dụ: Bài viết thường xuyên mắc lỗi về thì động từ, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, hoặc cách sử dụng giới từ.
Band 6.5: Sử dụng được các cấu trúc câu cơ bản và một số cấu trúc câu phức tạp. Tuy nhiên, vẫn còn mắc một số lỗi ngữ pháp, đặc biệt là trong các cấu trúc câu khó.
Ví dụ: Bài viết sử dụng được câu ghép, nhưng đôi khi mắc lỗi về dấu câu hoặc thứ tự từ trong câu.
Band 7.5: Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt. Câu văn trôi chảy, tự nhiên, thể hiện sự thành thạo về ngôn ngữ.
Ví dụ: Bài viết sử dụng linh hoạt các loại câu (đơn, ghép, phức), các mệnh đề (quan hệ, trạng ngữ), và các cấu trúc ngữ pháp khác để tạo nên văn phong đa dạng và ấn tượng.
Ví dụ: “Social media has become increasingly popular in the workplace. Evaluate the advantages and disadvantages of this trend.”
Band 5.5
Social media is becoming more common in workplaces these days. This can be good and bad. One good thing is that it helps people communicate. If someone has a question, they can use social media to ask it and get a quick answer. This is very convenient. Social media also helps people work together as a team. They can share ideas and work on projects together.
However, social media can also be a problem in the workplace. People might waste time on social media instead of doing their work. They might get distracted by looking at their phones all the time. Another problem is that people can say bad things on social media, which can cause conflicts and problems at work.
In conclusion, social media can be useful for work, but it is important to use it responsibly. People should not waste time on it, and they should be careful about what they post.
Band 6.5
The increasing presence of social media in the workplace has sparked debate about its potential benefits and drawbacks. On the one hand, it can be a valuable tool for enhancing communication and collaboration. Platforms such as Slack and Microsoft Teams facilitate instant messaging, file sharing, and video conferencing, enabling employees to connect and work together effectively, regardless of their location. This can be particularly beneficial for companies with remote teams or employees working across different time zones. Moreover, social media can foster a sense of community and boost employee morale. Companies can use platforms like Facebook or Instagram to share company news, celebrate successes, and organize social events, creating a more engaged and connected workforce.
However, the integration of social media in the workplace also presents challenges. One major concern is the potential for distraction. Employees may spend excessive time browsing social media during work hours, leading to reduced productivity and focus. Furthermore, the informal nature of social media can blur the lines between professional and personal communication, potentially leading to inappropriate posts or comments that could damage the company’s reputation.
In conclusion, while social media can offer valuable tools for communication and engagement in the workplace, it is essential to establish clear guidelines and promote responsible use. Companies should develop social media policies that address issues such as appropriate online conduct and time management to ensure that social media is used constructively and does not hinder productivity or professionalism.
Band 7.5
The pervasive influence of social media has extended its reach into the modern workplace, prompting a discourse on its implications for organizational dynamics and productivity. While proponents emphasize its potential to revolutionize communication and collaboration, critics express concerns regarding its potential for distraction and blurring of professional boundaries.
One of the primary advantages of integrating social media in the workplace lies in its capacity to facilitate seamless communication and knowledge sharing. Platforms such as Slack, Microsoft Teams, and Yammer provide a centralized hub for employees to connect, exchange ideas, and collaborate on projects in real-time, transcending geographical barriers. This fosters a sense of community and inclusivity, particularly for organizations with remote teams or flexible work arrangements. Moreover, social media can be a powerful tool for employee engagement and organizational culture building. By utilizing platforms like LinkedIn, Facebook, and Twitter, companies can share company news, recognize employee achievements, and promote internal events, fostering a sense of belonging and pride among employees.
However, the integration of social media also presents challenges that warrant careful consideration. The constant stream of information and notifications can be a source of distraction, potentially leading to decreased productivity and an erosion of focus. Furthermore, the informal nature of social media can blur the lines between professional and personal communication, increasing the risk of inappropriate online behavior that could damage the company’s reputation or create a hostile work environment.
In conclusion, while social media offers undeniable benefits in terms of communication, collaboration, and employee engagement, its effective integration into the workplace requires a nuanced approach. Organizations must establish clear social media policies, promote digital literacy, and cultivate a culture of responsible online behavior to harness its potential while mitigating its risks. By striking this balance, companies can leverage social media to foster a more connected, engaged, and productive workforce.

"Tạm biệt" nỗi ám ảnh phát âm sai tiếng Anh
Đây là một "cứu tinh" cho những ai còn chưa tự tin phát âm đúng tiếng Anh. Với phương pháp học IPA cực kỳ trực quan, sinh động, chỉ sau 1 - 2 ngày bạn đã có thể phát âm chuẩn xác, tự tin đọc bất kỳ từ mới nào mà không cần giáo viên đọc mẫu và sợ sai!
Bí mật nằm ở đâu?
- Phương pháp học IPA độc quyền, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững quy tắc phát âm chỉ trong "nháy mắt".
- Bài tập thực hành phong phú, bám sát thực tế, giúp bạn "thuần thục" kỹ năng phát âm.
- Hướng dẫn online 1-1 từ chính tác giả, giải đáp mọi thắc mắc, giúp bạn tiến bộ "thần tốc".
Và điều tuyệt vời nhất là: bạn được DÙNG THỬ MIỄN PHÍ, hiệu quả mới phải trả tiền (chỉ 85k)!Không thấy hài lòng, không phải trả lại sách, không phải trả phí!

không phải là đích đến, mà là hành trang để bạn vươn tới những mục tiêu lớn hơn.
MẪU CÂU SO SÁNH THÚ VỊ TRONG TIẾNG ANH
Trong tiếng Anh, có những câu so sánh khá "hack não" mà nếu không để ý kỹ, ta dễ hiểu nhầm. Ví dụ nhé, câu "She isn't as smart as she is beautiful" không phải khen cô gái vừa xinh vừa thông minh đâu, mà là đang "chê khéo" đấy. Kiểu như "nhìn thì xinh đấy, nhưng não hơi ngắn"!
Ngược lại, nếu muốn khen ai đó vừa khôn vừa chăm, ta nói "She's as hard-working as she's clever".
Hay câu "He isn't as old as he looks" thì dịch là "ông ấy già trước tuổi" mới chuẩn.
Mẹo nhỏ: gặp mấy câu so sánh kiểu này, cứ tách ra thành từng ý nhỏ cho dễ hiểu. Ví dụ:
- The city centre wasn't as crowded this morning as it usually is: (Sáng nay so với ngày thường thì trung tâm thành phố vắng hơn.)
- The weather's better today, isn't it? – Yes, it's not as cold: (Hôm nay trời đẹp hơn phải không? - Ừ, so với hôm qua thì không lạnh bằng.)
- The situation is not so bad as you suggested: (Tình hình thực tế so với dự đoán thì không tệ lắm.)
Ngoài ra còn có một số kiểu so sánh đặc biệt khác:
- So sánh với danh từ: "She's as good an actress as she's a singer" (Cô ấy diễn giỏi mà hát cũng hay.)
- Nhận xét "trông thế mà không phải thế": "His eyes aren't quite as blue as they look in the film" (Trong phim trông mắt anh ta xanh thế thôi chứ ngoài đời không xanh thế đâu.)
- "Trông anh như ...": "You look like s**t" (Câu này không phải chửi đâu, mà chỉ là nhận xét "trông anh hốc hác quá" thôi.)
- Tỏ vẻ ngạc nhiên: "It's not like you to take offense" (Anh mà cũng phật ý à?)
- So sánh đảo ngược: "Ridiculous as it seems, the tale is true" (Nghe có vẻ buồn cười nhưng chuyện này là có thật đấy.)
- "Great as the author was, he proved a bad model" (Tuy là một nhà văn lớn, nhưng ông ta lại là tấm gương xấu.)
- "Much as I like you, I couldn't lend you any more money" (Dù tôi thích anh lắm đấy, nhưng tôi không thể cho anh vay thêm tiền nữa đâu.)
- "Loại đó mà được thế là tốt rồi": "The hotel is quite comfortable as such establishments go"
- "Hà cớ gì lại ...": "He was so foolish as to lie" (Hà cớ gì anh ta lại đi nói dối.)
Lưu ý:
- "As likely as not" không phải câu so sánh đâu nha, nó đồng nghĩa với "very likely" (rất có thể). Ví dụ: "As likely as not, he'll be late as usual" (Rất có thể anh ta lại trễ như thường lệ.)
- "As good as it gets" có 2 nghĩa:
+ Tuyệt vời, không còn gì để chê!
+ Được thế là tốt lắm rồi, đừng đòi hỏi gì hơn nữa.

BÃO - VÀ CHUYỆN CHỮ NGHĨA
Dù Việt Nam đã đóng góp 10 cái tên "made in Vietnam" như Trà Mi, Hạ Long, Vàm Cỏ... cho Trung tâm Bão Tokyo, nhưng cơ quan nhà nước ta vẫn trung thành với cách gọi "bão số..." quen thuộc (bão số 1, bão số 2...). Thật tiếc, bởi gọi tên riêng vừa dễ nhớ, vừa tạo cảm giác gần gũi hơn hẳn.
Nhưng khoan, đã bao giờ bạn tự hỏi "bão" trong tiếng Anh có bao nhiêu "nickname" không?
- "Bé hạt tiêu": Gặp "tropical depression" (áp thấp nhiệt đới) với sức gió dưới 63 km/h thì đừng lo lắng nhé, "em ấy" còn yếu lắm!
- "Anh hai" trổ tài: Vượt ngưỡng 63 km/h, ta có "tropical storm" (bão nhiệt đới nhỏ). "Anh hai" này bắt đầu được đặt tên cho oai đấy.
- "Tam đại gia tộc": Khi sức gió vượt 118 km/h, "anh hai" sẽ gia nhập một trong ba "gia tộc" hùng mạnh:
+ Typhoon: "Đại ca" châu Á, tung hoành ở Biển Đông và Tây Bắc Thái Bình Dương.
+ Hurricane: "Trùm cuối" khu vực Bắc Đại Tây Dương và Đông Bắc Thái Bình Dương.
+ Tropical cyclone: "Lão đại" vùng Tây Nam Ấn Độ Dương.
Nhưng "rắc rối" là cả ba "đại ca" này đều có thể được gọi chung là "tropical cyclone" hoặc "storm" trong tiếng Anh, nên dễ gây nhầm lẫn lắm. Đừng thấy "cyclone" mà vội dịch là "lốc" hay "gió xoáy" nhé!
"Mắt bão" - Bí mật trung tâm:
Dù là "typhoon", "hurricane" hay "cyclone", điểm chung của các cơn bão lớn là đều có "mắt bão" - một vùng tròn nhỏ, lặng gió và không mây. Bao quanh "mắt bão" là "bức tường thành" (eyewall) dày 16-80km, nơi tập trung những cơn gió mạnh nhất và sấm sét dữ dội.
Hiểu rõ "lý lịch" từng loại bão, ta sẽ không còn bị "choáng ngợp" trước những thuật ngữ tiếng Anh nữa các bạn nhé.

Tiếng Anh châu Á
Có bao giờ bạn tự hỏi sao tiếng Anh của tụi mình hay bị người nước ngoài "ngơ ngác" như bò đội nón không? 🤔 Tại vì tiếng Anh ở Châu Á nó "muôn hình vạn trạng", "bắn bùm bùm" lắm luôn á! 😂 Không chỉ là "How are you" đơn giản đâu nha, mà còn có "Can or not?", "Lah", "Fighting!", "Kya baat hai?" đủ kiểu con đà điểu, nghe mà cười lộn ruột 🤣
Cùng "lượn" một vòng Châu Á khám phá xem tiếng Anh ở mỗi nước có gì "bá đạo" nhé! 😉
1. Singapore - Singlish:
Pha trộn tiếng Anh, tiếng Hoa, tiếng Mã Lai và tiếng Tamil, tạo nên một "nồi lẩu" ngôn ngữ cực kỳ độc đáo.
"Can or not?" thay cho "Can you?", "lah" để nhấn mạnh câu nói, "shiok" để diễn tả sự thích thú, "blur sotong" để chỉ người ngốc nghếch... Nghe mà "xoắn não" luôn á! 😂
2. Philippines - Taglish:
"Lai" giữa tiếng Anh và tiếng Tagalog, nghe cứ như "nửa nạc nửa mỡ" vậy đó! 😄
"Mag-shopping tayo" (chúng ta hãy đi mua sắm), "kain na" (ăn thôi), "ano ba yan?" (cái gì vậy?)... Nghe quen quen không tụi mày? 😉
3. Ấn Độ - Hinglish:
"Mix" giữa tiếng Anh và tiếng Hindi, đậm chất Bollywood luôn nha! 🎬
"Achcha" (tốt), "yaar" (bạn), "chalta hai" (được rồi), "kya baat hai?" (tuyệt vời!)... Nói tiếng Anh mà cứ như đang hát phim Ấn Độ vậy! 🎤
4. Malaysia - Manglish:
Kết hợp tiếng Anh, tiếng Mã Lai, tiếng Hoa và tiếng Tamil, đúng là "đại hội" ngôn ngữ! 🌏
"Lah", "mah", "leh" được thêm vào cuối câu để biểu thị cảm xúc, nghe "cute" hết sức! 🥰
"Makan" (ăn), "minum" (uống), "rumah" (nhà)... toàn từ tiếng Mã Lai "quen mặt" không nè? 😉
5. Hàn Quốc - Konglish:
Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi "oppa" và "unnie", tạo nên phong cách "cute phô mai que" 🧀
"Skinship" (chạm vào da), "fighting!" (cố lên!), "service" (đồ ăn miễn phí)... Nghe là thấy "Hàn Xẻng" rồi! 🇰🇷
Và còn nhiều điều thú vị khác nữa!
"Dirty kitchen" (Philippines): Nhà bếp phụ, nghe "bẩn bẩn" mà không phải "bẩn" nha! 😅
"American time": Thói quen "cao su" giờ giấc, muộn ơi là muộn! ⌚
"Green joke": Chuyện cười "mặn" đến mức "xanh lè" luôn! 🌶️
"Bride-price": Tiền thách cưới, "đau ví" nhưng mà vui! 💰
Chưa hết đâu nha, "chất giọng" tiếng Anh của mỗi nước Châu Á cũng "độc nhất vô nhị" luôn á! 😂 Người Nhật "l" với "r" lẫn lộn, người Hàn "f" thành "p", người Việt mình thì nhấn nhá "rất là" đặc biệt! 🤣
Nói chung là, tiếng Anh ở Châu Á "vui nhộn" lắm luôn! Nó không chỉ là ngôn ngữ mà còn là "văn hóa", là "bản sắc" của mỗi quốc gia. Cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm "cười ra nước mắt" khi "chém gió" tiếng Anh ở Châu Á nào tụi mày ơi! 🤣
P/S: Đừng quên like, share và comment để bài viết "bay cao bay xa" nha! 🚀
Click here to claim your Sponsored Listing.
IWOK - Học Tiếng Anh là phải vui!
Liên hệ ngay để được bọn mình tư vấn nha =))))
Videos (show all)
Location
Category
Contact the school
Telephone
Website
Address
LK12, (Phía Sau) Tòa Nhà Vũng Tàu Center, 93 Lê Lợi, Vũng Tàu
Vung Tau
790000
Opening Hours
Monday | 08:00 - 21:00 |
Tuesday | 08:00 - 21:00 |
Wednesday | 08:00 - 21:00 |
Thursday | 08:00 - 21:00 |
Friday | 08:00 - 21:00 |
Saturday | 08:00 - 21:00 |
Sunday | 08:00 - 21:00 |