Những chữ kanji dễ nhầm N3. P3
Sakuraba Nihongo
Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Sakuraba Nihongo, Education Website, .
Operating as usual
Những chữ kanji dễ nhầm N3. P2
Những chữ kanji dễ nhầm N3. P1
Cả nhà cùng comment cách đọc nhé
Cách đọc nào đúng ạ ??!
Tổng hợp động từ thông dụng N5
☘️☘️☘️
1 🍀書きます(かきます) viết
2 🍀聞きます(ききます) nghe
3🍀着きます(つきます) đến
4🍀はきます(はきます) mặc (quần), đi (giày)
5🍀置きます(おきます) đặt
6🍀歩きます(あるきます) đi bộ
7🍀磨きます(みがきます) chải (răng)
8🍀働きます(はたらきます) làm việc
9🍀行きます(いきます) đi
10🍀すきます(すきます) đói bụng
11 🍀ぬぎます(ぬぎます) cởi quần áo
12🍀泳ぎます(およぎます) bơi
13🍀急ぎます(いそぎます) vội vàng
14🍀貸します(かします) cho mượn
15🍀消します(けします) tắt/ xóa đi
16🍀話します(はなします) nói chuyện
17🍀返します(かえします) trả lại
18🍀探します(さがします) tìm kiếm
19🍀なくします(なくします) mất
20🍀思い出します(おもいだします) nhớ lại
21🍀落とします(おとします) rơi
22🍀直します(なおします) sửa chữa
23🍀死にます(しにます) chết
24🍀飲みます(のみます) uống
25🍀読みます(よみます) đọc
26🍀済みます(すみます) hoàn thành
27🍀混みます(こみます) đông đúc
28 🍀休みます(やすみます) nghỉ ngơi
29🍀頼みます(たのみます) thỉnh cầu
30🍀呼びます(よびます) gọi
31🍀遊びます(あそびます) chơi
32🍀選びます(えらびます) lựa chọn
33🍀運びます(はこびます) mang, vận chuyển
34🍀転びます(ころびます) ngã
35🍀喜びます(よろこびます) vui mừng
36🍀立ちます(たちます) đứng
37🍀待ちます(まちます) đợi
38🍀持ちます(もちます) cầm, nắm, giữ
39🍀買います(かいます) mua
40🍀会います(あいます) gặp
41🍀言います(いいます) nói
42🍀吸います(すいます) hút (thuốc)
43🍀歌います(うたいます) hát
44🍀使います(つかいます) sử dụng
45🍀習います(ならいます) học
46🍀払います(はらいます) trả tiền
47🍀笑います(わらいます) cười
48🍀洗います(あらいます) rửa
49🍀拾います(ひろいます) nhặt
50🍀貰います(もらいます) nhận
51🍀誘います(さそいます) mời
52🍀手伝います(てつだいます) giúp đỡ
53🍀売ります(うります) bán
54🍀取ります(とります) cầm/ nắm lấy
55🍀乗ります(のります) lên (xe, ngựa)
56🍀 降ります(ふります) (mưa) rơi
57🍀有ります(あります) có, tồn tại (đồ vật)
58 🍀帰ります(かえります) trở về
59 🍀走ります(はしります) chạy
60 🍀座ります(すわります) ngồi
61 🍀作ります(つくります) làm, chế tạo
62 🍀曲がります(まがります) rẽ, bẻ cong
63 🍀送ります(おくります) gửi
64 🍀要ります(いります) cần thiết
65🍀怒ります(おこります) tức giận
66🍀止まります(とまります) dừng, ngừng
67 🍀分かります(わかります) hiểu
68 🍀太ります(ふとります) tăng cân
69🍀しゃべります(しゃべります) tán gẫu
70 🍀断ります(ことわります) từ chối
71🍀入ります(はいります) (đi) vào
72🍀終わります(おわります) kết thúc
73 🍀寝ます(ねます) ngủ
74🍀食べます(たべます) ăn
75🍀見せます(みせます) cho xem
76🍀つけます(つけます) bật lên
77🍀あげます(あげます) cho, tặng
78🍀くれます(くれます) làm/ tặng cho tôi
79 🍀開けます(あけます) mở
80🍀閉めます(しめます) đóng
81🍀入れます(いれます) cho/ bỏ vào
82🍀出ます(でます) rời đi, ra ngoài
83🍀教えます(おしえます) chỉ dạy
84 🍀止めます(とめます) dừng cái gì đó lại
85🍀捨てます(すてます) vứt đi
86🍀調べます(しらべます) tra cứu
87🍀覚えます(おぼえます) ghi nhớ
88🍀忘れます(わすれます) quên
89🍀疲れます(つかれます) mệt
90🍀考えます(かんがえます) suy nghĩ
91🍀間違えます(まちがえます) sai, nhầm lẫn
92 🍀努めます(つとめます) làm việc
93 🍀見ます(みます) thấy, nhìn, xem
94 🍀います(います) có, tồn tại (sinh vật sống)
95🍀出来ます(できます) có thể
96🍀起きます(おきます) thức dậy
97🍀浴びます(あびます) đi tắm
98🍀来ます(きます) đến
99🍀借ります(かります) vay, mượn
100🍀降ります(おります) xuống xe
101🍀落ちます(おちます) rơi, rớt
102🍀します(します) làm gì đó
103🍀電話します(でんわします) gọi điện thoại
104🍀会議します(かいぎします) họp
105🍀買い物します(かいものします) mua sắm
106 🍀予約します(よやくします) đặt/hẹn trước
107🍀旅行します(りょこうします) đi du lịch
108🍀説召します(せつめします) giải thích
109🍀仕事します(しごとします) làm việc
110🍀紹介します(しょうかいします) giới thiệu
111🍀出張します(しゅっちょうします) đi công tác
112🍀運転します(うんてんします) lái xe
113🍀持ってきます(もってきます) mang đến
114🍀連れてきます(つれてきます) đến đón
Tất cả những gì liên quan đến ăn
Bài 3: Nhà vệ sinh ở đâu ạ ?
Bài 2. N5. Cái này là cái gì thế ?
JLPT N3.7/2023. Đọc hiểu
Ngữ pháp N5. Bài 1 . Ai cần video ib mình nha
Đề N2.tháng 7. 2023
Đề N4 . Tháng 7/2023(Đang cập nhập dần )
Đề lấy từ tiktok Trung Quốc nên hơi mờ . Anh em cố gắng căng mắt nha
N3 Đề thi từ vựng , ngữ pháp .
🌸 𝑻𝒖̛̀ 𝒗𝒖̛̣𝒏𝒈 𝒗𝒆̂̀ 𝒗𝒊̣ 𝒈𝒊𝒂́𝒄 🌸
𝑻𝒖̛̀ 𝒗𝒖̛̣𝒏𝒈 𝒗𝒆̂̀ 𝒕𝒉𝒐̛̀𝒊 𝒕𝒊𝒆̂́𝒕 🌦⛈⛅️
🌸 Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCFuEk_bPBt7jVUa1kPQcE-Q
—————————
𝑻𝒖̛̀ 𝒗𝒖̛̣𝒏𝒈 𝒄𝒉𝒖𝒚𝒆̂𝒏 𝒏𝒈𝒂̀𝒏𝒉 𝒕𝒉𝒖̛̣𝒄 𝒑𝒉𝒂̂̉𝒎 🍽
Ngon thế này mà không học thì...😋
🌸🌸
𝑴𝒐̣̂𝒕 𝒎𝒖̀𝒂 𝒈𝒊𝒂́𝒏𝒈 𝒔𝒊𝒏𝒉 𝒍𝒂̣𝒊 𝒔𝒂̆́𝒑 đ𝒆̂́𝒏 𝒓𝒐̂̀𝒊 ...❄️⛄️🎁
🎄 Những mẫu câu đánh gục crush/ny dịp Giáng Sinh nàynha cả nhà 🔔 🎅
🌸 もしもし Mọi người vào luyện nghe nhé !! 🌸
👱🏻♂️: 何歳ですか
🐣 : 3歳 ☺️☺️
—————————
🌸 𝟏𝟐𝟎 𝐜𝐚̣̆𝐩 🌸
𝐓𝐮̛̣ Động Từ
𝐓𝐡𝐚 Động Từ
𝐂𝐚̂̀𝐧 𝐭𝐡𝐢𝐞̂́𝐭 𝐧𝐞̂𝐧 𝐧𝐡𝐨̛́ !!
————————
Nguồn : ST
🌸 𝑇𝑢̛̀ 𝑣𝑢̛̣𝑛𝑔 đ𝑎 𝑐ℎ𝑢̉ đ𝑒̂̀ 𝑠𝑖𝑒̂𝑢 𝑑𝑒̂̃ 𝑡ℎ𝑢̛𝑜̛𝑛𝑔 🌸
————————
にく...くに
Tôi đến từ thịt Việt Nam 🤧🤯
Các bạn mới học có hay bị nhầm như thế này không ạ 😇
🌸🌸🌸
𝑀𝑜̣̂𝑡 𝑠𝑜̂́ 𝑐𝑎́𝑐 𝑐𝑎́𝑐ℎ đ𝑒̂́𝑚 𝑡𝑟𝑜𝑛𝑔 𝑡𝑖𝑒̂́𝑛𝑔 𝑁ℎ𝑎̣̂𝑡 🌸
𝐶𝑢̀𝑛𝑔 ℎ𝑜̣𝑐 𝑛𝑎̀𝑜 📚📚
——————
𝘕𝘩𝘶̛̃𝘯𝘨 𝘭𝘰̛̀𝘪 đ𝘰̣̂𝘯𝘨 𝘷𝘪𝘦̂𝘯 𝘴𝘪𝘦̂𝘶 𝘥𝘦̂̃ 𝘵𝘩𝘶̛𝘰̛𝘯𝘨 𝘣𝘢̆̀𝘯𝘨 𝘵𝘪𝘦̂́𝘯𝘨 𝘕𝘩𝘢̣̂𝘵 🌸
—————————
🌸 𝘔𝘰̣̂𝘵 𝘴𝘰̂́ 𝘵𝘶̛̀ 𝘷𝘶̛̣𝘯𝘨 𝘷𝘦̂̀ 𝘷𝘪̣ 𝘨𝘪𝘢́𝘤 🌸
Đi học được chục buổi còn chưa thuộc bảng chữ cái, nhưng mẹ tôi kiểu... 😒🤯😵💫
Ảnh : ST
𝑻𝒖̛̀ 𝒗𝒖̛̣𝒏𝒈 đ𝒐̂́𝒊 𝒍𝒂̣̂𝒑 𝒏𝒉𝒂𝒖
𝑵𝒈𝒖𝒐̂̀𝒏 : 𝑺𝑻
—————
𝙽𝚑𝚞̛̃𝚗𝚐 đ𝚘̣̂𝚗𝚐 𝚝𝚞̛̀ 𝚔𝚑𝚒 𝚋𝚘̉ 𝚖𝚊𝚜𝚞 📖
—————————
Đ𝒊 𝒍𝒂̀𝒎 𝒐̛̉ 𝒄𝒐̂𝒏𝒈 𝒕𝒚 𝑵𝒉𝒂̣̂𝒕 𝒄𝒂̂̀𝒏 𝒑𝒉𝒂̉𝒊 𝒃𝒊𝒆̂́𝒕 𝒏𝒉𝒖̛̃𝒏𝒈 𝒕𝒖̛̀ 𝒏𝒂̀𝒚 𝒏𝒉𝒆́...!! 👀
—————————
𝑵𝒉𝒖̛̃𝒏𝒈 𝒕𝒖̛̀ 𝒏𝒐̂́𝒊 𝒕𝒊𝒆̂́𝒏𝒈 𝑵𝒉𝒂̣̂𝒕 𝒕𝒉𝒖̛𝒐̛̀𝒏𝒈 𝒔𝒖̛̉ 𝒅𝒖̣𝒏𝒈
📖 ✍️
—————————