WOO Group - Tiếng Anh Giao tiếp 1 kèm 1

WOO Group - Tiếng Anh Giao tiếp 1 kèm 1

Share

WOO Group tồn tại và phát triển với hệ giá trị cốt lõi: Tử Tế - Tận Tâm - Trách nhiệm

Với hệ giá trị cốt lõi: Tử tế - Tận tâm - Trách nhiệm, WOO Group là trung tâm cung cấp các chương trình đào tạo Anh ngữ online 1 kèm 1 đa cấp độ, đáp ứng đa mục đích dành cho trẻ em và người lớn. Với lộ trình học được cá nhân hóa, đội ngũ giáo viên của WOO Group luôn tận tâm giúp học viên thực hành liên tục, phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết và tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống.

25/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

✨ Công thức:

- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had not (hadn’t) + V3/ed
- Câu hỏi: Had + S + V3/ed?

✨ Cách dùng (Use):

1️⃣ Hành động đã xảy ra và đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
- We had lived in Hue before 1975. (Chúng tôi đã sống ở Huế trước năm 1975.)
- She had finished her homework by 10 p.m. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối.)
- They had left the party before we arrived. (Họ đã rời bữa tiệc trước khi chúng tôi đến.)

2️⃣ Hành động đã xảy ra và đã kết thúc trước một hành động quá khứ khác.
- When I got up this morning, my father had already left. (Khi tôi thức dậy sáng nay, bố tôi đã rời đi.)
- She had cooked dinner before her husband came home. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối trước khi chồng cô ấy về.)
- By the time we arrived, the train had departed. (Khi chúng tôi đến, chuyến tàu đã rời ga.)

3️⃣ Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.
- By the time I met you, I had worked in that company for five years. (Khi tôi gặp bạn, tôi đã làm việc ở công ty đó được năm năm.)
- She had been a teacher for ten years before she retired. (Cô ấy đã là giáo viên được mười năm trước khi nghỉ hưu.)
- They had studied English for two years before they moved abroad. (Họ đã học tiếng Anh được hai năm trước khi chuyển ra nước ngoài.)

📚 Ghi chú:
Thì quá khứ hoàn thành thường dùng để nhấn mạnh thời điểm hoặc thứ tự của các hành động trong quá khứ, đặc biệt với các liên từ như before, after, by the time, when, already,…


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

24/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

✨ Công thức:

- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing
- Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?

✨ Cách dùng (Use):

1️⃣ Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.
- What were you doing at this time yesterday? (Bạn đã làm gì vào giờ này hôm qua?)
- At 9 p.m. last night, I was watching a movie. (Lúc 9 giờ tối qua, tôi đang xem một bộ phim.)
- He was reading a book when I called him. (Anh ấy đang đọc sách khi tôi gọi cho anh ấy.)

2️⃣ Hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ.
- Yesterday, Mr. Smith was working in the laboratory all the afternoon. (Hôm qua, ông Smith đã làm việc trong phòng thí nghiệm suốt cả buổi chiều.)
- She was practicing the piano all evening. (Cô ấy đã tập đàn piano suốt cả buổi tối.)
- They were waiting for the train for hours. (Họ đã chờ tàu suốt hàng giờ.)

3️⃣ Hành động đang diễn ra vào một thời điểm trong quá khứ thì một hành động khác xảy đến.
- When I came yesterday, he was sleeping. (Khi tôi đến hôm qua, anh ấy đang ngủ.)
- She was cooking dinner when the phone rang. (Cô ấy đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
- While we were walking to the park, it started to rain. (Trong lúc chúng tôi đang đi bộ đến công viên thì trời bắt đầu mưa.)

4️⃣ Hai hay nhiều hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ.
- Yesterday, I was cooking while my sister was washing the dishes. (Hôm qua, tôi đang nấu ăn trong khi chị tôi đang rửa bát.)
- He was studying while his brother was playing video games. (Anh ấy đang học trong khi em trai anh ấy đang chơi trò chơi điện tử.)
- The kids were running outside while their parents were talking in the living room. (Lũ trẻ đang chạy chơi bên ngoài trong khi bố mẹ chúng đang nói chuyện trong phòng khách.)

5️⃣ Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu trong quá khứ (thường dùng với "always").
- He was always ringing me up. (Anh ấy cứ gọi điện cho tôi suốt.)
- She was always complaining about her job. (Cô ấy cứ phàn nàn mãi về công việc của mình.)
- They were always making noise at night. (Họ cứ gây ồn ào vào ban đêm.)

📚 Ghi chú:
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để mô tả các hành động đang diễn ra hoặc liên tục trong quá khứ, giúp nhấn mạnh thời điểm hoặc bối cảnh của hành động. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm at this time yesterday, while, when, all day, all afternoon,…


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

23/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - QUÁ KHỨ ĐƠN

✨ Công thức:

- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V
- Câu hỏi: Did + S + V?

✨ Cách dùng (Use):

1️⃣ Hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Tom went to Paris last summer. (Tom đã đi Paris mùa hè năm ngoái.)
- She called me yesterday. (Cô ấy đã gọi cho tôi hôm qua.)
- They watched a movie last night. (Họ đã xem một bộ phim tối qua.)

2️⃣ Hành động đã xảy ra suốt một quãng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.
- Mozart wrote more than 600 pieces of music. (Mozart đã sáng tác hơn 600 tác phẩm âm nhạc.)
- He lived in London for 20 years. (Ông ấy đã sống ở London trong 20 năm.)
- She worked at that company for five years. (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó trong năm năm.)

3️⃣ Hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
- He always carried an umbrella. (Anh ấy lúc nào cũng mang theo một cái ô.)
- We often went to the beach when we were kids. (Chúng tôi thường xuyên đi biển khi còn nhỏ.)
- She visited her grandparents every weekend. (Cô ấy đã đến thăm ông bà mỗi cuối tuần.)

4️⃣ Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.
- When we saw the spaceship, we stopped the car. (Khi chúng tôi nhìn thấy tàu vũ trụ, chúng tôi đã dừng xe lại.)
- He opened the door, walked into the room, and sat down. (Anh ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)
- She washed the dishes, cleaned the kitchen, and went to bed. (Cô ấy rửa bát, dọn bếp và đi ngủ.)

📚 Ghi chú:
Thì quá khứ đơn là thì cơ bản và quan trọng nhất để mô tả các sự kiện trong quá khứ. Hãy ghi nhớ các dấu hiệu như yesterday, last week, in 1990, once upon a time,… để sử dụng đúng ngữ cảnh nhé!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

21/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN

✨ Công thức:

- Khẳng định: S + have/has been + V-ing
- Phủ định: S + haven’t/hasn’t been + V-ing
- Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?

✨ CÁCH DÙNG (Use):

1️⃣ Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại.
- We have been waiting here for twenty minutes. (Chúng tôi đã chờ ở đây được 20 phút.)
- She has been living in New York since 2010. (Cô ấy đã sống ở New York từ năm 2010.)
- They have been studying English for three years. (Họ đã học tiếng Anh được 3 năm.)

2️⃣ Hành động vừa mới chấm dứt và có kết quả ở hiện tại.
- I have been swimming. That’s why my hair is wet. (Tôi vừa mới đi bơi. Đó là lý do tóc tôi ướt.)
- He has been running. Look at how tired he is! (Anh ấy vừa mới chạy xong. Nhìn xem anh ấy mệt thế nào kìa!)
- She has been cooking all morning. The kitchen smells amazing! (Cô ấy vừa nấu ăn cả buổi sáng. Căn bếp thơm quá!)

3️⃣ Hành động xảy ra trong một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại (có thể dùng hiện tại hoàn thành).
- Sarah has been playing/ has played the piano since she was five. (Sarah đã chơi piano từ khi cô ấy 5 tuổi.)
- They have been working on this project for months. (Họ đã làm việc với dự án này trong nhiều tháng qua.)
- I have been reading/ have read this book for two weeks. (Tôi đã đọc cuốn sách này được hai tuần rồi.)

📚 Ghi chú:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động, đặc biệt khi muốn làm nổi bật thời gian kéo dài hoặc ảnh hưởng của hành động đến hiện tại. Đây là thì rất quan trọng để diễn đạt chính xác trong giao tiếp tiếng Anh!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

19/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

✨ Công thức:

- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + haven’t/hasn’t + V3/ed
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3/ed?

✨ Cách dùng (Use):

1️⃣ Hành động vừa mới xảy ra.
- I have just seen my old friend in the street. (Tôi vừa mới gặp lại người bạn cũ trên đường.)
- She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập.)
- We have just bought a new car. (Chúng tôi vừa mới mua một chiếc xe mới.)

2️⃣ Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.
- I have visited Hanoi. (Tôi đã từng đến Hà Nội.)
- They have met the president. (Họ đã từng gặp tổng thống.)
- She has eaten sushi before. (Cô ấy đã từng ăn sushi rồi.)

3️⃣ Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể còn lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.
- Susan really loves that film. She has seen it eight times! (Susan rất thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem nó tám lần rồi!)
- I have read this book three times. (Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần.)
- He has traveled to Japan five times. (Anh ấy đã đi Nhật năm lần rồi.)

4️⃣ Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.
- Tom has had a bad car crash. (Tom đã bị một tai nạn xe hơi nghiêm trọng.)
- She has broken her arm. (Cô ấy bị gãy tay.)
- I have lost my wallet. (Tôi làm mất ví rồi.)

5️⃣ Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.
- Mary has lived in the town for ten years. (Mary đã sống ở thị trấn này được 10 năm.)
- We have worked here since 2015. (Chúng tôi đã làm việc ở đây từ năm 2015.)
- He has been my best friend for a long time. (Anh ấy đã là bạn thân của tôi trong một thời gian dài.)

6️⃣ Dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc vừa mới xảy ra.
- Ow! I have cut my finger. (Ái! Tôi vừa cắt trúng tay mình.)
- They have announced the winner of the competition. (Họ vừa công bố người chiến thắng của cuộc thi.)
- Someone has stolen my bike! (Ai đó vừa lấy trộm xe đạp của tôi!)

📚 Ghi chú:
Thì hiện tại hoàn thành giúp kết nối quá khứ và hiện tại, cực kỳ hữu ích để mô tả các hành động hoặc sự việc với tác động hiện tại. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

18/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

✨ Công thức:

- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

✨ Cách dùng (Use):

1️⃣ Hành động đang thực sự diễn ra ngay lúc nói.
- Listen! The baby is crying. (Nghe này! Em bé đang khóc.)
- Look! They are running very fast. (Nhìn kìa! Họ đang chạy rất nhanh.)
- Be quiet! I am talking on the phone. (Im lặng nào! Tôi đang nói chuyện điện thoại.)

2️⃣ Hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
- I am reading an interesting book at the moment. I’ll lend it to you when I’ve finished it. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị. Tôi sẽ cho bạn mượn sau khi đọc xong.)
- He is studying Japanese these days. (Dạo này anh ấy đang học tiếng Nhật.)
- She is decorating her new apartment this week. (Cô ấy đang trang trí căn hộ mới tuần này.)

3️⃣ Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- He is coming tomorrow. (Anh ấy sẽ đến vào ngày mai.)
- We are having dinner with our boss tonight. (Chúng tôi sẽ ăn tối với sếp tối nay.)
- She is flying to New York next week. (Cô ấy sẽ bay đến New York tuần tới.)

4️⃣ Hành động có tính chất tạm thời.
- Jane is working at a sports shop for six weeks. (Jane đang làm việc tại một cửa hàng thể thao trong sáu tuần.)
- He is staying at his uncle’s house until he finds an apartment. (Anh ấy đang ở tạm nhà chú mình cho đến khi tìm được căn hộ.)
- I am using my brother’s laptop because mine is broken. (Tôi đang dùng laptop của anh trai vì máy của tôi bị hỏng.)

5️⃣ Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. (Thường đi với trạng từ always, continually, constantly.)
- He is always losing his keys. (Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa.)
- She is constantly complaining about her job. (Cô ấy cứ phàn nàn liên tục về công việc của mình.)
- They are always borrowing my things without asking. (Họ cứ mượn đồ của tôi mà chẳng bao giờ hỏi.)

📚 Ghi chú:
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ linh hoạt trong việc diễn tả hành động hiện tại mà còn được dùng để nói về tương lai gần, hành động tạm thời hay để nhấn mạnh sự khó chịu. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo nhé!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

17/12/2024

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH - HIỆN TẠI ĐƠN

✨ Công thức:

Khẳng định: S + V(s/es)
Phủ định: S + don’t/doesn’t + V
Câu hỏi: Do/Does + S + V?

✨ Cách dùng (Use):

1️⃣ Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Ví dụ:
- I get up early every morning. (Tôi dậy sớm mỗi sáng.)
- She drinks coffee every afternoon. (Cô ấy uống cà phê mỗi buổi chiều.)
- They go to the gym twice a week. (Họ đi tập gym hai lần một tuần.)

2️⃣ Chân lý, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- Rice doesn’t grow in cold climates. (Lúa không phát triển ở những vùng khí hậu lạnh.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

3️⃣ Nhận thức, cảm giác hoặc tình trạng ở hiện tại.
Ví dụ:
- I smell something burning. (Tôi ngửi thấy mùi gì đó đang cháy.)
- He seems happy today. (Anh ấy có vẻ vui hôm nay.)
- This cake tastes delicious. (Chiếc bánh này có vị rất ngon.)

4️⃣ Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (thường là thời gian biểu, chương trình cố định).
Ví dụ:
- What time does the film begin? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
- The train leaves at 6 p.m. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ tối.)
- The conference starts next Monday. (Hội nghị bắt đầu vào thứ Hai tới.)

📚 Ghi chú: Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhưng lại được sử dụng vô cùng thường xuyên trong tiếng Anh. Hiểu và luyện tập kỹ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài tập nhé!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐Website: https://woogroup.vn/
📲Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Photos from WOO Group - Tiếng Anh Giao tiếp 1 kèm 1's post 10/12/2024

5 CỤM TỪ TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN BẠN CÓ BIẾT?

👉 Lưu lại ngay để học tập thật tốt nhé!
💬 Bạn còn biết cặp nào thú vị hơn không? Hãy chia sẻ ở phần bình luận! 🥰

—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Photos from WOO Group - Tiếng Anh Giao tiếp 1 kèm 1's post 28/11/2024

CÁC CÁCH NÓI LỜI CHÀO BẰNG TIẾNG ANH TRONG NHIỀU TÌNH HUỐNG

👉 Lưu ngay những câu chào này để dùng trong mọi hoàn cảnh nhé!
💬 Bạn còn biết cách chào nào thú vị hơn không? Hãy chia sẻ ở phần bình luận! 🥰


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

20/11/2024

🌟 CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11! 🌟

Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, WOO Group xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người thầy, cô - những người đã và đang gieo mầm tri thức, thắp sáng tương lai cho bao thế hệ học trò.

🎉 20/11 không chỉ là ngày để tôn vinh nghề giáo, mà còn là dịp để mỗi người chúng ta nhớ về những người đã từng dẫn dắt, truyền cảm hứng và giúp chúng ta trưởng thành.

🙏 Cảm ơn quý thầy cô đã luôn tận tâm, nhiệt huyết, không ngừng sáng tạo để mang đến những giờ học hiệu quả và đầy thú vị.

💬 Với sứ mệnh của mình, WOO Group cam kết tiếp tục đồng hành cùng các thầy cô và học viên trên hành trình học tập, giúp các bạn nhỏ và người lớn tiếp xúc với tiếng Anh – một ngôn ngữ toàn cầu mở ra nhiều cơ hội phát triển trong tương lai!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 078-824-2879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 12 Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

13/11/2024

🌟 MỖI NGÀY MỘT THÀNH NGỮ TIẾNG ANH 🌟

Học tiếng Anh qua thành ngữ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về văn hoá và cách tư duy của người bản xứ! Cùng khám phá một vài câu thành ngữ thú vị nhé:

✨ Every cloud has a silver lining – Trong cái rủi có cái may
✨ Actions speak louder than words – Hành động giá trị hơn lời nói
✨ While there's life, there's hope – Còn nước, còn tát
✨ As clear as daylight – Rõ như ban ngày
✨ After rain comes fair weather – Sau cơn mưa trời lại sáng

Hãy cùng lưu lại và áp dụng những câu thành ngữ này để cuộc trò chuyện thêm phần sống động và tự nhiên!


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

23/10/2024

CONTINUE TO V VÀ CONTINUE V-ING

📌 Continue + to V: Tiếp tục làm gì (nhấn mạnh sự bắt đầu hoặc chuyển sang làm việc khác).
Dùng khi bạn nhấn mạnh việc bắt đầu lại một hành động, hoặc khi hành động này là một phần của chuỗi hành động.

Ví dụ:

After a short break, she continued to work on her project.
(Sau một khoảng nghỉ ngắn, cô ấy tiếp tục làm việc với dự án của mình.)

He paused for a moment and then continued to explain the problem.
(Anh ấy dừng lại một lát rồi tiếp tục giải thích vấn đề.)

📌 Continue + V-ing: Tiếp tục làm gì (duy trì hành động đang diễn ra).
Dùng khi bạn nói về việc tiếp tục một hành động mà bạn đã bắt đầu và vẫn đang thực hiện.

Ví dụ:

He continued talking despite the interruptions.
(Anh ấy vẫn tiếp tục nói dù bị gián đoạn.)

They continued working late into the night.
(Họ tiếp tục làm việc cho đến tận khuya.)

✅ Phân biệt:

Continue + to V: Tiếp tục làm việc mới hoặc chuyển sang hành động khác.
Continue + V-ing: Tiếp tục một hành động đã và đang diễn ra.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

21/10/2024

NEED TO V VÀ NEED V-ING

📌 Need + to V: Cần làm gì (chủ động).
Dùng khi người hoặc vật chủ động thực hiện hành động.

Ví dụ:

I need to water the plants.
(Tôi cần tưới cây.)

You need to finish this project by the end of the week.
(Bạn cần hoàn thành dự án này trước cuối tuần.)

📌 Need + V-ing = Need + to be P2: Cần được làm gì (bị động).
Dùng khi một hành động cần được thực hiện bởi ai đó.

Ví dụ:

The plants need watering. = The plants need to be watered.
(Cây cần được tưới nước.)

The car needs fixing. = The car needs to be fixed.
(Chiếc xe cần được sửa chữa.)

✅ Phân biệt:

Need + to V: Cần làm việc gì đó (chủ động).
Need + V-ing: Cần được làm gì đó (bị động).


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

19/10/2024

REGRET TO V VÀ REGRET V-ING

📌 Regret + to V: Tiếc rằng sắp phải làm gì (thường dùng để thông báo tin xấu).
Dùng khi bạn cảm thấy tiếc vì phải nói hoặc làm điều gì không vui.

Ví dụ:

I regret to inform you that your application has been denied.
(Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn đã bị từ chối.)

We regret to tell you that the event has been canceled.
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy bỏ.)

📌 Regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm gì đó trong quá khứ.
Dùng khi bạn cảm thấy hối hận về việc đã làm trước đó.

Ví dụ:

I regret lying to my best friend.
(Tôi hối tiếc vì đã nói dối người bạn thân nhất của mình.)

She regrets not taking that job offer.
(Cô ấy hối tiếc vì đã không nhận lời mời công việc đó.)

✅ Phân biệt:

Regret + to V: Tiếc vì phải làm điều sắp tới, thường là thông báo tin xấu.
Regret + V-ing: Hối tiếc vì đã làm việc gì đó trong quá khứ.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

17/10/2024

TRY TO V VÀ TRY V-ING

📌 Try + to V: Cố gắng làm gì.
Dùng khi bạn nỗ lực để hoàn thành một việc nào đó.

Ví dụ:

You should try to finish this task by tomorrow.
(Bạn nên cố gắng hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai.)

She tries to wake up early every morning to exercise.
(Cô ấy cố gắng dậy sớm mỗi sáng để tập thể dục.)

📌 Try + V-ing: Thử làm gì đó.
Dùng khi bạn muốn thử một hành động để xem kết quả sẽ ra sao.

Ví dụ:

You can try watching this movie without subtitles to learn English.
(Bạn có thể thử xem phim này mà không cần phụ đề để học tiếng Anh.)

If you’re bored, try reading a new book.
(Nếu bạn chán, hãy thử đọc một cuốn sách mới.)

✅ Phân biệt:

Try + to V: Cố gắng hoàn thành việc gì.
Try + V-ing: Thử làm để xem kết quả.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

11/10/2024

STOP TO V VÀ STOP V-ING

📌 Stop + to V: Dừng lại để chuyển sang làm việc khác.
Dùng khi bạn dừng một hành động để làm một hành động khác.

Ví dụ:

On the way home, I stopped at the groceries to buy some food.
(Trên đường về nhà, tôi dừng lại ở cửa hàng để mua ít đồ ăn.)

She stopped to take a photo of the sunset.
(Cô ấy dừng lại để chụp ảnh hoàng hôn.)

📌 Stop + V-ing: Dừng việc đang làm lại.
Dùng khi bạn muốn ai đó ngừng hành động nào đó ngay lúc đó.

Ví dụ:

Can you stop making that noise?
(Bạn có thể dừng việc làm ồn đó lại được không?)

He stopped playing video games to focus on his homework.
(Anh ấy đã ngừng chơi game để tập trung vào bài tập về nhà.)

✅ Phân biệt:

Stop + to V: Dừng lại để làm việc khác.
Stop + V-ing: Dừng việc đang làm.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

10/10/2024

FORGET TO V VÀ FORGET V-ING

📌 Forget + to V: Quên về việc chưa hoặc sắp xảy ra (trong tương lai).

Ví dụ:

Don’t forget to check the weather before going on your trip. (Đừng quên kiểm tra thời tiết trước khi đi du lịch nhé.)

Don’t forget to call your grandmother on her birthday. (Đừng quên gọi điện chúc mừng sinh nhật bà nhé.)

📌 Forget + V-ing: Quên về việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ).

Ví dụ:

I can’t forget exploring the ancient ruins during our vacation. (Tôi không thể quên việc khám phá những di tích cổ xưa trong kỳ nghỉ của chúng ta.)

He forgets celebrating his birthday last year. (Anh ấy quên việc đã tổ chức sinh nhật của mình năm ngoái.)

✅ Phân biệt:

"To V" dùng cho việc chưa hoặc sắp làm trong tương lai.
"V-ing" dùng cho việc đã làm trong quá khứ.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

08/10/2024

REMEMBER TO V VÀ REMEMBER V-ING

📌 Remember + to V: Nhớ về việc chưa hoặc sắp xảy ra (trong tương lai).

Ví dụ:
- Remember to close the door when you go out.
(Nhớ đóng cửa khi ra ngoài nhé.)

- Remember to bring your homework tomorrow.
(Nhớ mang bài tập về nhà ngày mai nhé.)

📌 Remember + V-ing: Nhớ về việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ).

Ví dụ:
- I remember seeing you somewhere.
(Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó rồi.)

- She remembers visiting this place when she was a child.
(Cô ấy nhớ đã từng đến thăm nơi này khi còn nhỏ.)

✅ Phân biệt dễ thôi:
- "To V" dùng cho việc chưa hoặc sắp làm trong tương lai.
- "V-ing" dùng cho việc đã làm trong quá khứ.


—------------------------------
WOO GROUP - Trung tâm tiếng Anh 1 kèm 1
☎ Hotline: 0788242879
🌐 Website: https://woogroup.vn/
📲 Zalo OA: https://zalo.me/838080394360917072
📍 Địa chỉ: 64 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Want your school to be the top-listed School/college in Ho Chi Minh City?

Click here to claim your Sponsored Listing.

Location

Telephone

Address


12 Đường Số 1, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3
Ho Chi Minh City
700000